1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
748,242,538,597 |
804,233,352,364 |
736,407,570,624 |
867,408,587,259 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,143,233,663 |
16,325,930,855 |
16,679,507,279 |
4,476,763,554 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
738,099,304,934 |
787,907,421,509 |
719,728,063,345 |
862,931,823,705 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
643,006,342,640 |
671,258,389,864 |
637,508,051,805 |
679,607,544,792 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,092,962,294 |
116,649,031,645 |
82,220,011,540 |
183,324,278,913 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,466,591,873 |
3,696,812,243 |
6,351,146,609 |
6,789,331,325 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,290,328,076 |
1,407,996,869 |
2,309,413,996 |
2,659,812,882 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,856,544 |
67,771,595 |
41,152,184 |
279,851,539 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,063,714,383 |
19,623,131,194 |
16,301,954,615 |
12,757,511,019 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,628,886,571 |
30,918,224,411 |
35,745,119,386 |
29,053,969,629 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,576,625,137 |
68,396,491,414 |
34,214,670,152 |
145,642,316,708 |
|
12. Thu nhập khác |
42,380,198 |
73,833,478 |
-490,369,432 |
46,700,182 |
|
13. Chi phí khác |
4,612,028 |
18,300,979 |
739,796,173 |
2,812,200 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,768,170 |
55,532,499 |
-1,230,165,605 |
43,887,982 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,614,393,307 |
68,452,023,913 |
32,984,504,547 |
145,686,204,690 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
9,186,075,137 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,614,393,307 |
68,452,023,913 |
32,984,504,547 |
136,500,129,553 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,614,393,307 |
68,452,023,913 |
32,984,504,547 |
136,500,129,553 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
374 |
468 |
226 |
934 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|