1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
552,037,054,585 |
422,120,790,277 |
276,877,684,649 |
517,780,972,854 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,260,434,365 |
18,328,028,840 |
11,289,233,297 |
10,976,606,530 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
528,776,620,220 |
403,792,761,437 |
265,588,451,352 |
506,804,366,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
462,583,247,340 |
356,955,429,085 |
248,760,197,633 |
451,465,647,782 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,193,372,880 |
46,837,332,352 |
16,828,253,719 |
55,338,718,542 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
189,162,752 |
282,622,156 |
1,047,509,742 |
442,155,934 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,323,354,600 |
11,528,398,188 |
6,586,976,293 |
8,667,199,209 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,048,209,240 |
6,704,827,403 |
5,772,940,581 |
6,980,242,664 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,522,113,384 |
21,217,098,367 |
16,003,794,072 |
26,974,001,015 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,585,332,614 |
20,655,263,103 |
22,730,837,753 |
27,986,198,169 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,951,735,034 |
-6,280,805,150 |
-27,445,844,657 |
-7,846,523,917 |
|
12. Thu nhập khác |
51,397,989 |
82,094,501 |
126,696,467 |
1,053,318,151 |
|
13. Chi phí khác |
457,184,408 |
23,052,574 |
40,829,397 |
15,760,259 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-405,786,419 |
59,041,927 |
85,867,070 |
1,037,557,892 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,545,948,615 |
-6,221,763,223 |
-27,359,977,587 |
-6,808,966,025 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,545,948,615 |
-6,221,763,223 |
-27,359,977,587 |
-6,808,966,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,545,948,615 |
-6,221,763,223 |
-27,359,977,587 |
-6,808,966,025 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
24 |
-43 |
-187 |
-47 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|