TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
771,546,207,562 |
760,244,654,619 |
911,102,124,935 |
1,196,020,353,429 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
343,824,529,042 |
241,803,252,856 |
272,279,831,213 |
378,720,508,007 |
|
1. Tiền |
33,824,529,042 |
21,350,061,919 |
17,279,831,213 |
103,720,508,007 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
310,000,000,000 |
220,453,190,937 |
255,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,150,000,000 |
2,150,000,000 |
2,150,000,000 |
232,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,150,000,000 |
2,150,000,000 |
2,150,000,000 |
232,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,798,697,558 |
268,725,123,191 |
95,529,651,603 |
115,337,048,778 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,952,436,319 |
217,948,875,967 |
60,140,678,984 |
90,929,636,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,762,756,600 |
4,627,565,296 |
8,547,542,732 |
8,983,515,023 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,951,567,820 |
71,216,304,004 |
53,394,260,054 |
41,967,727,476 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,868,063,181 |
-25,067,622,076 |
-26,552,830,167 |
-26,543,830,167 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
276,848,379,250 |
223,083,035,717 |
511,172,866,693 |
451,781,257,704 |
|
1. Hàng tồn kho |
276,848,379,250 |
223,083,035,717 |
511,172,866,693 |
451,781,257,704 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,924,601,712 |
24,483,242,855 |
29,969,775,426 |
18,031,538,940 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,377,248,104 |
585,193,188 |
1,044,481,716 |
4,242,049,706 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,878,667,120 |
11,084,762,572 |
14,760,539,420 |
6,373,315,339 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,668,686,488 |
12,813,287,095 |
14,164,754,290 |
7,416,173,895 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,008,616,417,930 |
973,222,170,307 |
941,091,822,024 |
899,284,430,614 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
910,623,205,812 |
874,854,560,937 |
863,056,763,642 |
831,494,055,732 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
910,623,205,812 |
874,854,560,937 |
863,056,763,642 |
831,494,055,732 |
|
- Nguyên giá |
2,420,880,253,506 |
2,422,030,477,445 |
2,452,109,500,496 |
2,458,851,927,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,510,257,047,694 |
-1,547,175,916,508 |
-1,589,052,736,854 |
-1,627,357,872,224 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,336,331,218 |
9,254,194,835 |
6,644,746,146 |
1,650,736,715 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,336,331,218 |
9,254,194,835 |
6,644,746,146 |
1,650,736,715 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,998,416,060 |
3,982,834,801 |
3,982,834,801 |
4,236,073,409 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,001,583,940 |
-1,017,165,199 |
-1,017,165,199 |
-763,926,591 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
90,044,938,010 |
83,517,052,904 |
65,793,950,605 |
60,290,037,928 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
90,044,938,010 |
83,517,052,904 |
65,793,950,605 |
60,290,037,928 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,780,162,625,492 |
1,733,466,824,926 |
1,852,193,946,959 |
2,095,304,784,043 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
429,090,125,197 |
313,779,939,102 |
396,350,121,873 |
503,753,126,720 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
426,849,102,197 |
311,538,916,102 |
394,109,098,873 |
501,512,103,720 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
252,560,177,742 |
126,902,276,378 |
269,257,395,864 |
103,434,034,546 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,670,300,941 |
27,269,680,409 |
9,454,577,220 |
295,392,404,096 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
818,182 |
818,182 |
818,182 |
6,934,889,449 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,298,373,425 |
30,764,734,325 |
58,006,259,778 |
35,030,387,672 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,414,934,110 |
34,892,747,957 |
3,963,382,563 |
33,717,470,231 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
157,467,698 |
78,733,847 |
|
232,526,853 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,011,127,192 |
717,254,390 |
7,273,997,267 |
6,804,235,328 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
66,379,473,941 |
44,184,649,908 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,758,999,000 |
22,580,999,000 |
|
18,095,001,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,976,903,907 |
1,952,197,673 |
1,968,018,091 |
1,871,154,545 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,351,072,500,295 |
1,419,686,885,824 |
1,455,843,825,086 |
1,591,551,657,323 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,351,072,500,295 |
1,419,686,885,824 |
1,455,843,825,086 |
1,591,551,657,323 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,508,269,000 |
4,508,269,000 |
4,508,269,000 |
4,508,269,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-114,534,768,705 |
-45,920,383,176 |
-9,763,443,914 |
125,944,388,323 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
90,116,500,157 |
158,730,885,686 |
191,715,390,233 |
136,500,129,553 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-204,651,268,862 |
-204,651,268,862 |
-201,478,834,147 |
-10,555,741,230 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,780,162,625,492 |
1,733,466,824,926 |
1,852,193,946,959 |
2,095,304,784,043 |
|