MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DAP - VINACHEM (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 771,546,207,562 760,244,654,619 911,102,124,935 1,196,020,353,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 343,824,529,042 241,803,252,856 272,279,831,213 378,720,508,007
1. Tiền 33,824,529,042 21,350,061,919 17,279,831,213 103,720,508,007
2. Các khoản tương đương tiền 310,000,000,000 220,453,190,937 255,000,000,000 275,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,150,000,000 2,150,000,000 2,150,000,000 232,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,150,000,000 2,150,000,000 2,150,000,000 232,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,798,697,558 268,725,123,191 95,529,651,603 115,337,048,778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,952,436,319 217,948,875,967 60,140,678,984 90,929,636,446
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,762,756,600 4,627,565,296 8,547,542,732 8,983,515,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,951,567,820 71,216,304,004 53,394,260,054 41,967,727,476
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,868,063,181 -25,067,622,076 -26,552,830,167 -26,543,830,167
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 276,848,379,250 223,083,035,717 511,172,866,693 451,781,257,704
1. Hàng tồn kho 276,848,379,250 223,083,035,717 511,172,866,693 451,781,257,704
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,924,601,712 24,483,242,855 29,969,775,426 18,031,538,940
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,377,248,104 585,193,188 1,044,481,716 4,242,049,706
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,878,667,120 11,084,762,572 14,760,539,420 6,373,315,339
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,668,686,488 12,813,287,095 14,164,754,290 7,416,173,895
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,008,616,417,930 973,222,170,307 941,091,822,024 899,284,430,614
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830 1,613,526,830
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 910,623,205,812 874,854,560,937 863,056,763,642 831,494,055,732
1. Tài sản cố định hữu hình 910,623,205,812 874,854,560,937 863,056,763,642 831,494,055,732
- Nguyên giá 2,420,880,253,506 2,422,030,477,445 2,452,109,500,496 2,458,851,927,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,510,257,047,694 -1,547,175,916,508 -1,589,052,736,854 -1,627,357,872,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,000,000 -180,000,000 -180,000,000 -180,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,336,331,218 9,254,194,835 6,644,746,146 1,650,736,715
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,336,331,218 9,254,194,835 6,644,746,146 1,650,736,715
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,998,416,060 3,982,834,801 3,982,834,801 4,236,073,409
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,001,583,940 -1,017,165,199 -1,017,165,199 -763,926,591
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 90,044,938,010 83,517,052,904 65,793,950,605 60,290,037,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 90,044,938,010 83,517,052,904 65,793,950,605 60,290,037,928
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,780,162,625,492 1,733,466,824,926 1,852,193,946,959 2,095,304,784,043
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 429,090,125,197 313,779,939,102 396,350,121,873 503,753,126,720
I. Nợ ngắn hạn 426,849,102,197 311,538,916,102 394,109,098,873 501,512,103,720
1. Phải trả người bán ngắn hạn 252,560,177,742 126,902,276,378 269,257,395,864 103,434,034,546
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,670,300,941 27,269,680,409 9,454,577,220 295,392,404,096
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 818,182 818,182 818,182 6,934,889,449
4. Phải trả người lao động 17,298,373,425 30,764,734,325 58,006,259,778 35,030,387,672
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,414,934,110 34,892,747,957 3,963,382,563 33,717,470,231
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 157,467,698 78,733,847 232,526,853
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,011,127,192 717,254,390 7,273,997,267 6,804,235,328
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,379,473,941 44,184,649,908
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,758,999,000 22,580,999,000 18,095,001,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,976,903,907 1,952,197,673 1,968,018,091 1,871,154,545
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,351,072,500,295 1,419,686,885,824 1,455,843,825,086 1,591,551,657,323
I. Vốn chủ sở hữu 1,351,072,500,295 1,419,686,885,824 1,455,843,825,086 1,591,551,657,323
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,508,269,000 4,508,269,000 4,508,269,000 4,508,269,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -114,534,768,705 -45,920,383,176 -9,763,443,914 125,944,388,323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 90,116,500,157 158,730,885,686 191,715,390,233 136,500,129,553
- LNST chưa phân phối kỳ này -204,651,268,862 -204,651,268,862 -201,478,834,147 -10,555,741,230
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,780,162,625,492 1,733,466,824,926 1,852,193,946,959 2,095,304,784,043
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.