1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
389,561,171,866 |
372,669,575,513 |
438,375,272,943 |
356,216,900,332 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,674,112,391 |
15,834,636,363 |
1,036,339,988 |
711,078,006 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
386,887,059,475 |
356,834,939,150 |
437,338,932,955 |
355,505,822,326 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
370,728,310,076 |
340,835,368,530 |
415,515,770,219 |
339,831,110,884 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,158,749,399 |
15,999,570,620 |
21,823,162,736 |
15,674,711,442 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,037,907,925 |
1,894,715,643 |
2,797,627,464 |
3,210,588,089 |
|
7. Chi phí tài chính |
776,441,515 |
766,664,683 |
2,744,506,403 |
2,505,534,640 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
625,206,480 |
518,745,515 |
507,551,170 |
495,739,846 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,049,765,244 |
7,089,998,168 |
13,377,598,882 |
7,665,642,205 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,843,184,042 |
3,028,230,718 |
6,617,197,136 |
2,638,576,240 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,527,266,523 |
7,009,392,694 |
1,881,487,779 |
6,075,546,446 |
|
12. Thu nhập khác |
67,360,044 |
4,718,019,444 |
558,476,354 |
107,436,247 |
|
13. Chi phí khác |
74,205,760 |
4,501,078,759 |
18,577,845 |
17,347,795 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,845,716 |
216,940,685 |
539,898,509 |
90,088,452 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,520,420,807 |
7,226,333,379 |
2,421,386,288 |
6,165,634,898 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,104,084,161 |
1,445,266,676 |
476,588,097 |
1,233,126,979 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,416,336,646 |
5,781,066,703 |
1,944,798,191 |
4,932,507,919 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,416,336,646 |
5,781,066,703 |
1,944,798,191 |
4,932,507,919 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
364 |
476 |
160 |
406 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|