TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
811,420,522,035 |
635,535,148,283 |
604,532,664,624 |
564,804,748,221 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,507,947,508 |
11,262,192,912 |
23,319,198,675 |
10,727,995,576 |
|
1. Tiền |
22,507,947,508 |
11,262,192,912 |
23,319,198,675 |
10,727,995,576 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
732,791,622,204 |
545,808,053,062 |
538,218,804,619 |
488,170,338,544 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
717,966,981,035 |
520,464,661,894 |
511,839,447,646 |
458,196,238,511 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,606,579,566 |
22,306,697,601 |
25,494,666,600 |
32,029,054,347 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,832,525,664 |
6,895,707,893 |
5,953,516,424 |
3,013,429,288 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,660,436,347 |
-3,897,199,945 |
-5,108,043,544 |
-5,108,043,544 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
45,972,286 |
38,185,619 |
39,217,493 |
39,659,942 |
|
IV. Hàng tồn kho |
55,228,781,998 |
76,507,423,020 |
42,703,041,726 |
64,150,300,308 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,228,781,998 |
76,507,423,020 |
42,703,041,726 |
64,150,300,308 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
892,170,325 |
1,957,479,289 |
291,619,604 |
1,756,113,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
324,633,503 |
203,450,807 |
176,687,855 |
513,338,538 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
561,012,420 |
1,447,363,125 |
114,931,749 |
1,021,880,061 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,524,402 |
306,665,357 |
|
220,895,194 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,941,018,491 |
53,226,981,845 |
52,637,337,766 |
52,267,909,240 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,183,222,218 |
44,216,018,076 |
43,710,032,404 |
43,208,927,312 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,204,288,096 |
21,208,506,557 |
20,741,020,113 |
20,276,303,121 |
|
- Nguyên giá |
37,387,612,976 |
35,843,015,204 |
35,843,015,204 |
35,843,015,204 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,183,324,880 |
-14,634,508,647 |
-15,101,995,091 |
-15,566,712,083 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,978,934,122 |
23,007,511,519 |
22,969,012,291 |
22,932,624,191 |
|
- Nguyên giá |
24,017,779,541 |
24,090,954,041 |
24,090,954,041 |
24,090,954,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,038,845,419 |
-1,083,442,522 |
-1,121,941,750 |
-1,158,329,850 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,606,018,545 |
214,280,000 |
214,280,000 |
364,280,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,606,018,545 |
214,280,000 |
214,280,000 |
364,280,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,300,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,851,777,728 |
8,796,683,769 |
8,713,025,362 |
8,694,701,928 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,851,777,728 |
8,796,683,769 |
8,713,025,362 |
8,694,701,928 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
876,361,540,526 |
688,762,130,128 |
657,170,002,390 |
617,072,657,461 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
691,313,952,575 |
513,015,181,992 |
479,478,256,062 |
434,456,816,830 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
691,260,252,575 |
512,961,481,992 |
479,424,556,062 |
434,403,116,830 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
635,250,914,908 |
431,304,795,984 |
408,898,221,706 |
349,204,096,645 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,162,112,232 |
34,432,537,145 |
29,434,878,876 |
34,820,904,242 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,338,505,859 |
1,821,082,427 |
1,260,437,513 |
1,082,433,139 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,511,620,020 |
1,656,198,932 |
4,458,736,592 |
2,104,608,652 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
423,680,563 |
377,779,313 |
301,400,084 |
381,510,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
638,376,232 |
593,517,356 |
1,987,142,902 |
1,453,652,290 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,673,922,974 |
42,517,951,048 |
32,832,118,602 |
45,169,962,771 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
261,119,787 |
257,619,787 |
251,619,787 |
185,949,087 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,700,000 |
53,700,000 |
53,700,000 |
53,700,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
53,700,000 |
53,700,000 |
53,700,000 |
53,700,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
185,047,587,951 |
175,746,948,136 |
177,691,746,328 |
182,615,840,631 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
185,047,587,951 |
175,746,948,136 |
177,691,746,328 |
182,615,840,631 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,344,740,000 |
121,344,740,000 |
121,344,740,000 |
121,344,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
121,344,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,215,548,634 |
9,215,548,633 |
9,215,548,635 |
9,215,548,634 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,334,190,178 |
2,334,190,178 |
2,334,190,178 |
2,334,190,178 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,644,628,267 |
25,644,628,267 |
25,644,628,267 |
25,644,628,267 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,508,480,872 |
17,207,841,058 |
19,152,639,248 |
24,076,733,552 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,393,264,260 |
13,653,993,246 |
15,598,791,437 |
4,932,507,919 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,115,216,612 |
3,553,847,812 |
3,553,847,811 |
19,144,225,633 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
876,361,540,526 |
688,762,130,128 |
657,170,002,390 |
617,072,657,461 |
|