TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
909,584,340,251 |
814,639,456,073 |
811,420,522,035 |
635,535,148,283 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,608,588,629 |
38,006,294,343 |
22,507,947,508 |
11,262,192,912 |
|
1. Tiền |
39,608,588,629 |
38,006,294,343 |
22,507,947,508 |
11,262,192,912 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
807,652,471,239 |
733,737,365,048 |
732,791,622,204 |
545,808,053,062 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
731,607,014,977 |
702,683,450,972 |
717,966,981,035 |
520,464,661,894 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
75,161,118,796 |
30,034,413,469 |
15,606,579,566 |
22,306,697,601 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,544,773,813 |
3,634,455,973 |
1,832,525,664 |
6,895,707,893 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,660,436,347 |
-2,660,436,347 |
-2,660,436,347 |
-3,897,199,945 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
45,480,981 |
45,972,286 |
38,185,619 |
|
IV. Hàng tồn kho |
60,857,677,755 |
41,652,245,817 |
55,228,781,998 |
76,507,423,020 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,857,677,755 |
41,652,245,817 |
55,228,781,998 |
76,507,423,020 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,465,602,628 |
1,243,550,865 |
892,170,325 |
1,957,479,289 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
246,030,980 |
565,567,199 |
324,633,503 |
203,450,807 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
994,316,212 |
241,565,764 |
561,012,420 |
1,447,363,125 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
225,255,436 |
436,417,902 |
6,524,402 |
306,665,357 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,865,292,181 |
64,899,893,638 |
64,941,018,491 |
53,226,981,845 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,322,802,550 |
46,448,381,955 |
46,183,222,218 |
44,216,018,076 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,272,967,847 |
23,523,114,482 |
23,204,288,096 |
21,208,506,557 |
|
- Nguyên giá |
23,626,704,567 |
37,233,230,476 |
37,387,612,976 |
35,843,015,204 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,353,736,720 |
-13,710,115,994 |
-14,183,324,880 |
-14,634,508,647 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,049,834,703 |
22,925,267,473 |
22,978,934,122 |
23,007,511,519 |
|
- Nguyên giá |
24,017,779,541 |
24,017,779,541 |
24,017,779,541 |
24,090,954,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-967,944,838 |
-1,092,512,068 |
-1,038,845,419 |
-1,083,442,522 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,024,955,090 |
8,189,708,545 |
8,606,018,545 |
214,280,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,024,955,090 |
8,189,708,545 |
8,606,018,545 |
214,280,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,217,534,541 |
8,961,803,138 |
8,851,777,728 |
8,796,683,769 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,217,534,541 |
8,961,803,138 |
8,851,777,728 |
8,796,683,769 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
962,449,632,432 |
879,539,349,711 |
876,361,540,526 |
688,762,130,128 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
784,737,272,248 |
698,908,098,406 |
691,313,952,575 |
513,015,181,992 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
784,683,572,248 |
698,854,398,406 |
691,260,252,575 |
512,961,481,992 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
721,083,889,567 |
625,522,014,317 |
635,250,914,908 |
431,304,795,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,437,037,908 |
19,779,462,547 |
20,162,112,232 |
34,432,537,145 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,342,380,967 |
846,230,122 |
1,338,505,859 |
1,821,082,427 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,971,149,051 |
2,947,717,999 |
2,511,620,020 |
1,656,198,932 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
290,293,768 |
406,807,113 |
423,680,563 |
377,779,313 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
422,256,632 |
1,701,950,143 |
638,376,232 |
593,517,356 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,540,649,355 |
47,386,096,378 |
30,673,922,974 |
42,517,951,048 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
595,915,000 |
264,119,787 |
261,119,787 |
257,619,787 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,700,000 |
53,700,000 |
53,700,000 |
53,700,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
53,700,000 |
53,700,000 |
53,700,000 |
53,700,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
177,712,360,184 |
180,631,251,305 |
185,047,587,951 |
175,746,948,136 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
177,712,360,184 |
180,631,251,305 |
185,047,587,951 |
175,746,948,136 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,344,740,000 |
121,344,740,000 |
121,344,740,000 |
121,344,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
121,344,740,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,215,548,635 |
9,215,548,634 |
9,215,548,634 |
9,215,548,633 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,334,190,178 |
2,334,190,178 |
2,334,190,178 |
2,334,190,178 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,644,628,267 |
25,644,628,267 |
25,644,628,267 |
25,644,628,267 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,173,253,104 |
22,092,144,226 |
26,508,480,872 |
17,207,841,058 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,465,828,394 |
3,976,927,614 |
8,393,264,260 |
13,653,993,246 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
707,424,710 |
18,115,216,612 |
18,115,216,612 |
3,553,847,812 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
962,449,632,432 |
879,539,349,711 |
876,361,540,526 |
688,762,130,128 |
|