MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 909,584,340,251 814,639,456,073 811,420,522,035 635,535,148,283
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,608,588,629 38,006,294,343 22,507,947,508 11,262,192,912
1. Tiền 39,608,588,629 38,006,294,343 22,507,947,508 11,262,192,912
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 807,652,471,239 733,737,365,048 732,791,622,204 545,808,053,062
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 731,607,014,977 702,683,450,972 717,966,981,035 520,464,661,894
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 75,161,118,796 30,034,413,469 15,606,579,566 22,306,697,601
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,544,773,813 3,634,455,973 1,832,525,664 6,895,707,893
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,660,436,347 -2,660,436,347 -2,660,436,347 -3,897,199,945
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 45,480,981 45,972,286 38,185,619
IV. Hàng tồn kho 60,857,677,755 41,652,245,817 55,228,781,998 76,507,423,020
1. Hàng tồn kho 60,857,677,755 41,652,245,817 55,228,781,998 76,507,423,020
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,465,602,628 1,243,550,865 892,170,325 1,957,479,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 246,030,980 565,567,199 324,633,503 203,450,807
2. Thuế GTGT được khấu trừ 994,316,212 241,565,764 561,012,420 1,447,363,125
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 225,255,436 436,417,902 6,524,402 306,665,357
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,865,292,181 64,899,893,638 64,941,018,491 53,226,981,845
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,322,802,550 46,448,381,955 46,183,222,218 44,216,018,076
1. Tài sản cố định hữu hình 10,272,967,847 23,523,114,482 23,204,288,096 21,208,506,557
- Nguyên giá 23,626,704,567 37,233,230,476 37,387,612,976 35,843,015,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,353,736,720 -13,710,115,994 -14,183,324,880 -14,634,508,647
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,049,834,703 22,925,267,473 22,978,934,122 23,007,511,519
- Nguyên giá 24,017,779,541 24,017,779,541 24,017,779,541 24,090,954,041
- Giá trị hao mòn lũy kế -967,944,838 -1,092,512,068 -1,038,845,419 -1,083,442,522
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,024,955,090 8,189,708,545 8,606,018,545 214,280,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,024,955,090 8,189,708,545 8,606,018,545 214,280,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,217,534,541 8,961,803,138 8,851,777,728 8,796,683,769
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,217,534,541 8,961,803,138 8,851,777,728 8,796,683,769
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 962,449,632,432 879,539,349,711 876,361,540,526 688,762,130,128
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 784,737,272,248 698,908,098,406 691,313,952,575 513,015,181,992
I. Nợ ngắn hạn 784,683,572,248 698,854,398,406 691,260,252,575 512,961,481,992
1. Phải trả người bán ngắn hạn 721,083,889,567 625,522,014,317 635,250,914,908 431,304,795,984
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,437,037,908 19,779,462,547 20,162,112,232 34,432,537,145
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,342,380,967 846,230,122 1,338,505,859 1,821,082,427
4. Phải trả người lao động 2,971,149,051 2,947,717,999 2,511,620,020 1,656,198,932
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 290,293,768 406,807,113 423,680,563 377,779,313
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 422,256,632 1,701,950,143 638,376,232 593,517,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,540,649,355 47,386,096,378 30,673,922,974 42,517,951,048
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 595,915,000 264,119,787 261,119,787 257,619,787
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,700,000 53,700,000 53,700,000 53,700,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 53,700,000 53,700,000 53,700,000 53,700,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 177,712,360,184 180,631,251,305 185,047,587,951 175,746,948,136
I. Vốn chủ sở hữu 177,712,360,184 180,631,251,305 185,047,587,951 175,746,948,136
1. Vốn góp của chủ sở hữu 121,344,740,000 121,344,740,000 121,344,740,000 121,344,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 121,344,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,215,548,635 9,215,548,634 9,215,548,634 9,215,548,633
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,334,190,178 2,334,190,178 2,334,190,178 2,334,190,178
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,644,628,267 25,644,628,267 25,644,628,267 25,644,628,267
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,173,253,104 22,092,144,226 26,508,480,872 17,207,841,058
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,465,828,394 3,976,927,614 8,393,264,260 13,653,993,246
- LNST chưa phân phối kỳ này 707,424,710 18,115,216,612 18,115,216,612 3,553,847,812
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 962,449,632,432 879,539,349,711 876,361,540,526 688,762,130,128
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.