TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
867,150,724,162 |
830,434,841,283 |
839,314,958,426 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
129,886,053,361 |
78,720,271,998 |
38,576,577,858 |
|
1. Tiền |
|
129,886,053,361 |
78,720,271,998 |
38,576,577,858 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
632,815,384,636 |
669,400,640,134 |
713,849,289,146 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
618,618,343,694 |
657,530,062,222 |
694,326,169,684 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
12,169,350,091 |
11,138,235,492 |
18,342,920,091 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,945,516,936 |
2,876,788,808 |
2,098,025,456 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-917,826,085 |
-2,144,446,388 |
-917,826,085 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
103,187,064,877 |
81,554,285,222 |
85,809,878,955 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
103,187,064,877 |
81,554,285,222 |
85,809,878,955 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,262,221,288 |
759,643,929 |
1,079,212,467 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
86,757,136 |
192,636,363 |
277,419,311 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
445,581,460 |
298,602,855 |
564,507,139 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
729,882,692 |
268,404,711 |
237,286,017 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
39,236,061,720 |
36,223,649,036 |
37,409,821,415 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
38,056,061,720 |
34,271,940,389 |
34,591,231,664 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
15,211,108,846 |
12,181,579,608 |
11,411,791,546 |
|
- Nguyên giá |
|
25,742,065,439 |
22,788,019,078 |
23,399,773,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,530,956,593 |
-10,606,439,470 |
-11,987,982,293 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
22,844,952,874 |
22,090,360,781 |
23,179,440,118 |
|
- Nguyên giá |
|
23,571,737,814 |
22,848,899,541 |
24,017,779,541 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-726,784,940 |
-758,538,760 |
-838,339,423 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
231,820,000 |
355,365,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
231,820,000 |
355,365,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,180,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,180,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
419,888,647 |
1,163,224,297 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
419,888,647 |
1,163,224,297 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
906,386,785,882 |
866,658,490,319 |
876,724,779,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
802,963,520,667 |
722,398,716,351 |
717,478,248,052 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
802,963,520,667 |
722,398,716,351 |
717,478,248,052 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
559,042,785,904 |
562,805,259,325 |
595,227,542,028 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
30,347,189,604 |
18,236,923,972 |
27,471,834,184 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,585,671,307 |
1,314,116,978 |
1,837,981,920 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,547,967,660 |
2,810,765,256 |
581,351,952 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
524,677,133 |
540,219,195 |
489,622,572 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
38,606,106,421 |
510,802,423 |
485,331,489 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
169,065,767,102 |
135,378,568,650 |
90,580,440,299 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
243,355,536 |
802,060,552 |
804,143,608 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
103,423,265,215 |
144,259,773,968 |
159,246,531,789 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
103,423,265,215 |
144,259,773,968 |
159,246,531,789 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
50,400,000,000 |
87,938,960,000 |
101,126,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,400,000,000 |
87,938,960,000 |
101,126,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
16,602,428,812 |
14,268,238,635 |
14,268,238,634 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2,334,190,178 |
2,334,190,178 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
19,423,536,083 |
22,060,127,387 |
25,644,628,267 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
16,997,300,320 |
17,658,257,768 |
15,872,854,710 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-85,115,924 |
17,658,257,768 |
15,868,100,710 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
17,082,416,244 |
|
4,754,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
906,386,785,882 |
866,658,490,319 |
876,724,779,841 |
|