TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
331,829,552,316 |
|
630,762,015,721 |
727,452,391,235 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,479,440,199 |
|
60,008,064,946 |
76,893,872,828 |
|
1. Tiền |
22,479,440,199 |
|
60,008,064,946 |
76,893,872,828 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
232,251,292,808 |
|
451,862,236,045 |
528,662,790,873 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
187,878,849,789 |
|
392,958,239,610 |
453,467,105,385 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,145,414,459 |
|
59,337,030,101 |
75,255,477,312 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
227,028,560 |
|
484,792,419 |
858,034,261 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-917,826,085 |
-917,826,085 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,140,408,711 |
|
103,651,735,144 |
110,210,810,722 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,140,408,711 |
|
103,651,735,144 |
112,055,789,951 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-1,844,979,229 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,958,410,598 |
|
15,239,979,586 |
11,684,916,812 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
4,632,015,332 |
5,624,441,505 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,018,135,944 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,940,274,654 |
|
10,607,964,254 |
6,060,475,307 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,304,610,933 |
|
23,709,378,357 |
34,858,142,128 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,518,164,114 |
|
22,273,405,671 |
33,433,735,658 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,554,102,450 |
|
11,314,215,954 |
11,752,151,647 |
|
- Nguyên giá |
15,391,999,823 |
|
16,230,006,865 |
17,822,293,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,837,897,373 |
|
-4,915,790,911 |
-6,070,141,964 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,964,061,664 |
|
10,959,189,717 |
21,681,584,011 |
|
- Nguyên giá |
11,092,181,214 |
|
11,200,681,214 |
22,005,237,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,119,550 |
|
-241,491,497 |
-323,653,803 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,518,400,000 |
|
1,180,000,000 |
1,180,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,518,400,000 |
|
1,180,000,000 |
1,180,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
268,046,819 |
|
255,972,686 |
244,406,470 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
268,046,819 |
|
255,972,686 |
244,406,470 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
356,134,163,249 |
|
654,471,394,078 |
762,310,533,363 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
302,831,699,217 |
|
586,201,459,381 |
690,314,202,048 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
297,423,006,339 |
|
582,247,742,478 |
689,225,324,048 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
217,036,078,411 |
|
405,896,368,891 |
452,539,246,807 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,878,383,966 |
|
18,286,168,694 |
24,564,290,032 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
804,947,718 |
|
3,291,018,857 |
3,575,437,002 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,940,710,400 |
|
8,220,391,068 |
6,983,553,809 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
573,405,323 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
843,086,277 |
996,587,293 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,408,692,878 |
|
3,953,716,903 |
1,088,878,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,387,554,000 |
|
2,177,770,000 |
1,088,878,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
53,302,464,032 |
|
68,269,934,697 |
71,996,331,315 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
53,005,128,031 |
|
68,269,934,697 |
71,996,331,315 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,000,000,000 |
|
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,810,000,000 |
|
15,810,000,000 |
15,810,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,544,807,168 |
|
5,875,249,235 |
8,361,178,487 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-5,636,762,977 |
|
1,606,266,541 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,941,301,970 |
|
6,081,114,754 |
6,556,757,651 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,809,683,138 |
|
9,512,857,943 |
11,408,306,056 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
297,336,001 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
356,134,163,249 |
|
654,471,394,078 |
762,310,533,363 |
|