1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
73,320,826,691 |
86,330,641,115 |
114,220,261,906 |
98,645,096,728 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
73,320,826,691 |
86,330,641,115 |
114,220,261,906 |
98,645,096,728 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,215,237,555 |
60,087,352,999 |
76,340,028,921 |
62,038,886,232 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,105,589,136 |
26,243,288,116 |
37,880,232,985 |
36,606,210,496 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
859,843,382 |
5,306,144,602 |
238,463,222 |
445,994,155 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,900,469,926 |
7,862,592,620 |
9,425,690,267 |
8,666,390,697 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,900,469,926 |
7,862,592,620 |
7,616,358,200 |
6,842,342,486 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,941,156,938 |
4,191,231,253 |
8,232,368,093 |
4,347,098,642 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,876,194,346 |
19,495,608,845 |
20,460,637,847 |
24,038,715,312 |
|
12. Thu nhập khác |
201,434,224 |
581,681,723 |
1,408,874,687 |
2,139,280,222 |
|
13. Chi phí khác |
-72,004,400 |
151,383,945 |
54,072,297 |
329,637,610 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
273,438,624 |
430,297,778 |
1,354,802,390 |
1,809,642,612 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,602,755,722 |
19,925,906,623 |
21,815,440,237 |
25,848,357,924 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
103,237,862 |
94,055,410 |
98,310,301 |
96,854,254 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,705,993,584 |
19,831,851,213 |
21,717,129,936 |
25,751,503,670 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,811,539,990 |
19,736,589,154 |
21,625,502,398 |
25,660,386,906 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
105,546,406 |
95,262,059 |
91,627,538 |
91,116,764 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|