TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,529,978,615 |
78,323,033,061 |
80,891,295,648 |
91,637,841,497 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,732,755,398 |
7,129,578,359 |
11,650,674,940 |
18,104,500,297 |
|
1. Tiền |
7,732,755,398 |
7,129,578,359 |
11,650,674,940 |
18,104,500,297 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,171,153,940 |
20,171,153,940 |
20,171,153,940 |
20,171,153,940 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,171,153,940 |
20,171,153,940 |
20,171,153,940 |
20,171,153,940 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,820,437,028 |
35,976,274,166 |
29,845,768,744 |
34,054,367,407 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,990,418,757 |
25,223,953,951 |
14,693,135,280 |
22,813,769,839 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
958,567,981 |
750,452,144 |
4,783,458,243 |
449,589,534 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,871,450,290 |
10,001,868,071 |
10,369,175,221 |
10,791,008,034 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,554,534,604 |
6,100,208,630 |
9,616,943,832 |
8,581,850,330 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,554,534,604 |
6,100,208,630 |
9,616,943,832 |
8,581,850,330 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,251,097,645 |
8,945,817,966 |
9,606,754,192 |
10,725,969,523 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,300,549,107 |
674,263,784 |
798,968,772 |
521,705,558 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,948,556,672 |
8,269,562,316 |
8,805,793,554 |
10,202,272,099 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,991,866 |
1,991,866 |
1,991,866 |
1,991,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
548,422,607,389 |
530,381,662,319 |
512,133,401,650 |
500,584,226,464 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
183,005,157,012 |
182,837,464,375 |
182,268,524,843 |
182,092,645,456 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,102,758,373 |
5,677,727,870 |
5,313,471,072 |
4,950,672,870 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
384,254,652 |
554,985,668 |
337,218,290 |
456,504,727 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
178,309,246,601 |
178,395,853,451 |
178,408,938,095 |
178,476,570,473 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
|
II.Tài sản cố định |
340,648,114,308 |
326,487,015,859 |
312,325,917,410 |
298,166,077,274 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
340,648,114,308 |
326,487,015,859 |
312,325,917,410 |
298,166,077,274 |
|
- Nguyên giá |
1,107,514,224,663 |
1,107,514,224,663 |
1,107,514,224,663 |
1,107,304,190,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-766,866,110,355 |
-781,027,208,804 |
-795,188,307,253 |
-809,138,113,103 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
174,016,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,595,319,705 |
20,883,165,721 |
17,364,943,033 |
20,151,487,370 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,595,319,705 |
20,883,165,721 |
17,364,943,033 |
20,151,487,370 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
626,952,586,004 |
608,704,695,380 |
593,024,697,298 |
592,222,067,961 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,420,111,058,560 |
1,419,662,156,451 |
1,414,558,540,214 |
1,417,180,419,739 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,077,978,557 |
82,403,495,843 |
72,611,976,552 |
66,985,932,989 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,900,910,396 |
9,265,118,631 |
7,448,954,798 |
9,530,314,220 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
69,574,635 |
333,000 |
19,700,014 |
745,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,835,428,048 |
1,815,572,409 |
1,631,867,530 |
2,052,285,281 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,823,961,613 |
12,229,052,715 |
10,912,770,050 |
11,664,141,121 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,055,473,646 |
6,593,452,358 |
2,732,565,152 |
1,786,730,433 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,892,071,363 |
1,552,080,161 |
2,397,229,765 |
2,061,802,347 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,499,314,946 |
50,946,642,659 |
47,467,645,333 |
39,888,670,677 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,243,910 |
1,243,910 |
1,243,910 |
1,243,910 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,352,033,080,003 |
1,337,258,660,608 |
1,341,946,563,662 |
1,350,194,486,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
7,526,584,900 |
8,375,827,058 |
7,049,474,982 |
8,204,706,927 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,811,444,034 |
1,869,228,112 |
1,869,228,112 |
1,869,228,112 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
453,917,715,557 |
462,114,441,582 |
470,013,313,321 |
477,877,515,247 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
297,904,592,884 |
298,250,680,884 |
297,734,607,393 |
297,924,696,884 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
590,872,742,628 |
566,648,482,972 |
565,279,939,854 |
564,318,339,580 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-793,158,472,556 |
-810,957,461,071 |
-821,533,842,916 |
-824,958,351,778 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-793,158,472,556 |
-810,957,461,071 |
-821,533,842,916 |
-824,958,351,778 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
122,444,950,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-932,068,818,796 |
-949,941,314,166 |
-960,317,380,585 |
-963,847,435,853 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-839,973,798 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-931,228,844,998 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,819,973,798 |
1,893,480,653 |
1,693,165,227 |
1,798,711,633 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
626,952,586,004 |
608,704,695,380 |
593,024,697,298 |
592,222,067,961 |
|