MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,529,978,615 78,323,033,061 80,891,295,648 91,637,841,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,732,755,398 7,129,578,359 11,650,674,940 18,104,500,297
1. Tiền 7,732,755,398 7,129,578,359 11,650,674,940 18,104,500,297
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,171,153,940 20,171,153,940 20,171,153,940 20,171,153,940
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,171,153,940 20,171,153,940 20,171,153,940 20,171,153,940
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,820,437,028 35,976,274,166 29,845,768,744 34,054,367,407
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,990,418,757 25,223,953,951 14,693,135,280 22,813,769,839
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 958,567,981 750,452,144 4,783,458,243 449,589,534
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,871,450,290 10,001,868,071 10,369,175,221 10,791,008,034
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,554,534,604 6,100,208,630 9,616,943,832 8,581,850,330
1. Hàng tồn kho 9,554,534,604 6,100,208,630 9,616,943,832 8,581,850,330
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,251,097,645 8,945,817,966 9,606,754,192 10,725,969,523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,300,549,107 674,263,784 798,968,772 521,705,558
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,948,556,672 8,269,562,316 8,805,793,554 10,202,272,099
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,991,866 1,991,866 1,991,866 1,991,866
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 548,422,607,389 530,381,662,319 512,133,401,650 500,584,226,464
I. Các khoản phải thu dài hạn 183,005,157,012 182,837,464,375 182,268,524,843 182,092,645,456
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,102,758,373 5,677,727,870 5,313,471,072 4,950,672,870
2. Trả trước cho người bán dài hạn 384,254,652 554,985,668 337,218,290 456,504,727
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 178,309,246,601 178,395,853,451 178,408,938,095 178,476,570,473
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,791,102,614 -1,791,102,614 -1,791,102,614 -1,791,102,614
II.Tài sản cố định 340,648,114,308 326,487,015,859 312,325,917,410 298,166,077,274
1. Tài sản cố định hữu hình 340,648,114,308 326,487,015,859 312,325,917,410 298,166,077,274
- Nguyên giá 1,107,514,224,663 1,107,514,224,663 1,107,514,224,663 1,107,304,190,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -766,866,110,355 -781,027,208,804 -795,188,307,253 -809,138,113,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 174,016,364 174,016,364 174,016,364 174,016,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 174,016,364 174,016,364 174,016,364 174,016,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,595,319,705 20,883,165,721 17,364,943,033 20,151,487,370
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,595,319,705 20,883,165,721 17,364,943,033 20,151,487,370
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 626,952,586,004 608,704,695,380 593,024,697,298 592,222,067,961
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,420,111,058,560 1,419,662,156,451 1,414,558,540,214 1,417,180,419,739
I. Nợ ngắn hạn 68,077,978,557 82,403,495,843 72,611,976,552 66,985,932,989
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,900,910,396 9,265,118,631 7,448,954,798 9,530,314,220
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 69,574,635 333,000 19,700,014 745,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,835,428,048 1,815,572,409 1,631,867,530 2,052,285,281
4. Phải trả người lao động 11,823,961,613 12,229,052,715 10,912,770,050 11,664,141,121
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,055,473,646 6,593,452,358 2,732,565,152 1,786,730,433
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,892,071,363 1,552,080,161 2,397,229,765 2,061,802,347
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,499,314,946 50,946,642,659 47,467,645,333 39,888,670,677
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,243,910 1,243,910 1,243,910 1,243,910
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,352,033,080,003 1,337,258,660,608 1,341,946,563,662 1,350,194,486,750
1. Phải trả người bán dài hạn 7,526,584,900 8,375,827,058 7,049,474,982 8,204,706,927
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,811,444,034 1,869,228,112 1,869,228,112 1,869,228,112
3. Chi phí phải trả dài hạn 453,917,715,557 462,114,441,582 470,013,313,321 477,877,515,247
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 297,904,592,884 298,250,680,884 297,734,607,393 297,924,696,884
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 590,872,742,628 566,648,482,972 565,279,939,854 564,318,339,580
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -793,158,472,556 -810,957,461,071 -821,533,842,916 -824,958,351,778
I. Vốn chủ sở hữu -793,158,472,556 -810,957,461,071 -821,533,842,916 -824,958,351,778
1. Vốn góp của chủ sở hữu 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 122,444,950,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,621,485,000 4,621,485,000 4,621,485,000 4,621,485,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 720,000,000 720,000,000 720,000,000 720,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -30,000 -30,000 -30,000 -30,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,303,967,442 9,303,967,442 9,303,967,442 9,303,967,442
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -932,068,818,796 -949,941,314,166 -960,317,380,585 -963,847,435,853
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -839,973,798
- LNST chưa phân phối kỳ này -931,228,844,998
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,819,973,798 1,893,480,653 1,693,165,227 1,798,711,633
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 626,952,586,004 608,704,695,380 593,024,697,298 592,222,067,961
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.