MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,109,782,794 69,536,964,165 76,757,384,142 85,201,160,414
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,167,963,189 19,462,947,762 16,250,997,891 19,465,034,484
1. Tiền 15,167,963,189 19,462,947,762 16,250,997,891 19,465,034,484
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 21,250,000,000 21,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 21,250,000,000 21,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,923,690,061 27,860,503,987 28,203,143,860 29,666,030,292
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,597,228,948 15,410,363,097 18,826,907,046 18,329,626,402
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 240,572,946 2,912,068,034 733,280,630 2,640,693,481
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,085,888,167 9,538,072,856 8,642,956,184 8,695,710,409
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,817,650,817 5,231,753,816 4,122,285,408 7,647,434,624
1. Hàng tồn kho 5,817,650,817 5,231,753,816 4,122,285,408 7,647,434,624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,200,478,727 6,981,758,600 6,930,956,983 6,922,661,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 333,207,568 651,988,094 1,222,291,961 1,155,839,240
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,865,279,293 6,327,778,640 5,706,673,156 5,764,829,908
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,991,866 1,991,866 1,991,866 1,991,866
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 626,948,159,759 612,366,588,804 600,627,748,647 585,447,274,068
I. Các khoản phải thu dài hạn 180,464,729,140 180,468,072,040 180,505,659,826 180,950,676,849
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,895,146,725 2,840,145,925 2,825,422,704 2,840,149,061
2. Trả trước cho người bán dài hạn 557,921,737 502,884,739 477,773,467 539,703,555
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 178,802,763,292 178,916,143,990 178,993,566,269 179,361,926,847
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,791,102,614 -1,791,102,614 -1,791,102,614 -1,791,102,614
II.Tài sản cố định 438,096,682,340 425,182,440,943 411,209,394,210 397,137,725,325
1. Tài sản cố định hữu hình 438,096,682,340 425,182,440,943 411,209,394,210 397,137,725,325
- Nguyên giá 1,109,436,957,282 1,110,000,447,596 1,106,937,663,335 1,106,937,663,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -671,340,274,942 -684,818,006,653 -695,728,269,125 -709,799,938,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 391,289,091 391,289,091 391,289,091 391,289,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 391,289,091 391,289,091 391,289,091 391,289,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,995,459,188 6,324,786,730 8,521,405,520 6,967,582,803
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,995,459,188 6,324,786,730 8,521,405,520 6,967,582,803
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 686,057,942,553 681,903,552,969 677,385,132,789 670,648,434,482
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,382,376,467,732 1,388,658,769,780 1,395,588,729,448 1,396,097,887,402
I. Nợ ngắn hạn 68,980,013,714 69,397,206,254 61,632,860,498 56,628,303,515
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,029,780,856 9,632,549,694 6,782,252,507 7,797,970,301
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,650,000 1,749,641,367 2,800,000 838,368,610
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,304,509,703 1,429,487,634 1,154,429,242 1,339,932,550
4. Phải trả người lao động 8,681,840,962 9,394,801,583 9,318,681,545 11,382,579,392
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,154,045,377 2,430,727,064 3,967,345,439 3,246,805,648
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,931,988,033 2,303,050,129 2,012,207,714 2,156,004,120
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,861,954,873 42,455,704,873 38,393,900,141 29,865,398,984
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,243,910 1,243,910 1,243,910 1,243,910
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,313,396,454,018 1,319,261,563,526 1,333,955,868,950 1,339,469,583,887
1. Phải trả người bán dài hạn 8,571,267,934 7,201,068,029 8,745,042,968 7,688,414,734
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,057,345,414 349,476,670 2,094,655,935 2,137,799,183
3. Chi phí phải trả dài hạn 394,381,586,259 403,353,068,526 411,924,190,608 420,495,554,654
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 297,931,846,994 297,903,542,884 298,615,076,715 298,188,051,874
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 610,454,407,417 610,454,407,417 612,576,902,724 610,959,763,442
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -696,318,525,179 -706,755,216,811 -718,203,596,659 -725,449,452,920
I. Vốn chủ sở hữu -696,318,525,179 -706,755,216,811 -718,203,596,659 -725,449,452,920
1. Vốn góp của chủ sở hữu 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000 122,444,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 122,444,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,621,485,000 4,621,485,000 4,621,485,000 4,621,485,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 720,000,000 720,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -30,000 -30,000 -30,000 -30,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,303,967,442 9,303,967,442 9,303,967,442 9,303,967,442
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -833,685,635,317 -844,202,001,823 -856,730,103,397 -864,066,651,286
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -546,825,924
- LNST chưa phân phối kỳ này -863,519,825,362
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 996,737,696 1,076,412,570 1,436,134,296 1,526,825,924
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 686,057,942,553 681,903,552,969 677,385,132,789 670,648,434,482
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.