TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,109,782,794 |
69,536,964,165 |
76,757,384,142 |
85,201,160,414 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,167,963,189 |
19,462,947,762 |
16,250,997,891 |
19,465,034,484 |
|
1. Tiền |
15,167,963,189 |
19,462,947,762 |
16,250,997,891 |
19,465,034,484 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
21,250,000,000 |
21,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
21,250,000,000 |
21,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,923,690,061 |
27,860,503,987 |
28,203,143,860 |
29,666,030,292 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,597,228,948 |
15,410,363,097 |
18,826,907,046 |
18,329,626,402 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
240,572,946 |
2,912,068,034 |
733,280,630 |
2,640,693,481 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,085,888,167 |
9,538,072,856 |
8,642,956,184 |
8,695,710,409 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,817,650,817 |
5,231,753,816 |
4,122,285,408 |
7,647,434,624 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,817,650,817 |
5,231,753,816 |
4,122,285,408 |
7,647,434,624 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,200,478,727 |
6,981,758,600 |
6,930,956,983 |
6,922,661,014 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
333,207,568 |
651,988,094 |
1,222,291,961 |
1,155,839,240 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,865,279,293 |
6,327,778,640 |
5,706,673,156 |
5,764,829,908 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,991,866 |
1,991,866 |
1,991,866 |
1,991,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
626,948,159,759 |
612,366,588,804 |
600,627,748,647 |
585,447,274,068 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
180,464,729,140 |
180,468,072,040 |
180,505,659,826 |
180,950,676,849 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,895,146,725 |
2,840,145,925 |
2,825,422,704 |
2,840,149,061 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
557,921,737 |
502,884,739 |
477,773,467 |
539,703,555 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
178,802,763,292 |
178,916,143,990 |
178,993,566,269 |
179,361,926,847 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
-1,791,102,614 |
|
II.Tài sản cố định |
438,096,682,340 |
425,182,440,943 |
411,209,394,210 |
397,137,725,325 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
438,096,682,340 |
425,182,440,943 |
411,209,394,210 |
397,137,725,325 |
|
- Nguyên giá |
1,109,436,957,282 |
1,110,000,447,596 |
1,106,937,663,335 |
1,106,937,663,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-671,340,274,942 |
-684,818,006,653 |
-695,728,269,125 |
-709,799,938,010 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
391,289,091 |
391,289,091 |
391,289,091 |
391,289,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
391,289,091 |
391,289,091 |
391,289,091 |
391,289,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,995,459,188 |
6,324,786,730 |
8,521,405,520 |
6,967,582,803 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,995,459,188 |
6,324,786,730 |
8,521,405,520 |
6,967,582,803 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
686,057,942,553 |
681,903,552,969 |
677,385,132,789 |
670,648,434,482 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,382,376,467,732 |
1,388,658,769,780 |
1,395,588,729,448 |
1,396,097,887,402 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,980,013,714 |
69,397,206,254 |
61,632,860,498 |
56,628,303,515 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,029,780,856 |
9,632,549,694 |
6,782,252,507 |
7,797,970,301 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,650,000 |
1,749,641,367 |
2,800,000 |
838,368,610 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,304,509,703 |
1,429,487,634 |
1,154,429,242 |
1,339,932,550 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,681,840,962 |
9,394,801,583 |
9,318,681,545 |
11,382,579,392 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,154,045,377 |
2,430,727,064 |
3,967,345,439 |
3,246,805,648 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,931,988,033 |
2,303,050,129 |
2,012,207,714 |
2,156,004,120 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,861,954,873 |
42,455,704,873 |
38,393,900,141 |
29,865,398,984 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,243,910 |
1,243,910 |
1,243,910 |
1,243,910 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,313,396,454,018 |
1,319,261,563,526 |
1,333,955,868,950 |
1,339,469,583,887 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
8,571,267,934 |
7,201,068,029 |
8,745,042,968 |
7,688,414,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,057,345,414 |
349,476,670 |
2,094,655,935 |
2,137,799,183 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
394,381,586,259 |
403,353,068,526 |
411,924,190,608 |
420,495,554,654 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
297,931,846,994 |
297,903,542,884 |
298,615,076,715 |
298,188,051,874 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
610,454,407,417 |
610,454,407,417 |
612,576,902,724 |
610,959,763,442 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-696,318,525,179 |
-706,755,216,811 |
-718,203,596,659 |
-725,449,452,920 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-696,318,525,179 |
-706,755,216,811 |
-718,203,596,659 |
-725,449,452,920 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
122,444,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
122,444,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
4,621,485,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
720,000,000 |
720,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
9,303,967,442 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-833,685,635,317 |
-844,202,001,823 |
-856,730,103,397 |
-864,066,651,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-546,825,924 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-863,519,825,362 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
996,737,696 |
1,076,412,570 |
1,436,134,296 |
1,526,825,924 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
686,057,942,553 |
681,903,552,969 |
677,385,132,789 |
670,648,434,482 |
|