MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu xây dựng Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 61,861,359,208 52,611,074,372 43,405,490,455 37,961,801,748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,391,166,444 1,324,179,111 645,966,300
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,470,192,764 51,286,895,261 42,759,524,155 37,961,801,748
4. Giá vốn hàng bán 50,629,015,724 50,255,218,729 44,278,029,041 40,620,873,475
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,841,177,040 1,031,676,532 -1,518,504,886 -2,659,071,727
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,289,162 2,967,043 1,412,093 1,351,738
7. Chi phí tài chính 5,000,000,000 30,374,693,253 18,659,821,426 19,439,041,266
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,374,693,253 18,659,821,426 19,439,041,266
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 75,887,291 92,305,025 54,224,591 124,022,399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,589,338,813 1,501,871,235 1,706,064,545 1,698,905,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,179,240,098 -30,934,225,938 -21,937,203,355 -23,919,689,252
12. Thu nhập khác 113,413,517 126,857,750 5,458,604 432,505
13. Chi phí khác 01 1,341,688 1,789,324,859 111,108,854
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 113,413,516 125,516,062 -1,783,866,255 -110,676,349
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,292,653,614 -30,808,709,876 -23,721,069,610 -24,030,365,601
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,292,653,614 -30,808,709,876 -23,721,069,610 -24,030,365,601
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,292,653,614 -30,808,709,876 -23,721,069,610 -24,030,365,601
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.