1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,861,359,208 |
52,611,074,372 |
43,405,490,455 |
37,961,801,748 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,391,166,444 |
1,324,179,111 |
645,966,300 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,470,192,764 |
51,286,895,261 |
42,759,524,155 |
37,961,801,748 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,629,015,724 |
50,255,218,729 |
44,278,029,041 |
40,620,873,475 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,841,177,040 |
1,031,676,532 |
-1,518,504,886 |
-2,659,071,727 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,289,162 |
2,967,043 |
1,412,093 |
1,351,738 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,000,000,000 |
30,374,693,253 |
18,659,821,426 |
19,439,041,266 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
30,374,693,253 |
18,659,821,426 |
19,439,041,266 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
75,887,291 |
92,305,025 |
54,224,591 |
124,022,399 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,589,338,813 |
1,501,871,235 |
1,706,064,545 |
1,698,905,598 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,179,240,098 |
-30,934,225,938 |
-21,937,203,355 |
-23,919,689,252 |
|
12. Thu nhập khác |
113,413,517 |
126,857,750 |
5,458,604 |
432,505 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
1,341,688 |
1,789,324,859 |
111,108,854 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
113,413,516 |
125,516,062 |
-1,783,866,255 |
-110,676,349 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,292,653,614 |
-30,808,709,876 |
-23,721,069,610 |
-24,030,365,601 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,292,653,614 |
-30,808,709,876 |
-23,721,069,610 |
-24,030,365,601 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,292,653,614 |
-30,808,709,876 |
-23,721,069,610 |
-24,030,365,601 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|