1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,617,369,922 |
137,710,045,085 |
197,278,227,241 |
61,861,359,208 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,716,367,363 |
3,209,725,544 |
4,970,670,272 |
2,391,166,444 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,901,002,559 |
134,500,319,541 |
192,307,556,969 |
59,470,192,764 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,089,969,768 |
115,735,357,179 |
156,182,555,157 |
50,629,015,724 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,811,032,791 |
18,764,962,362 |
36,125,001,812 |
8,841,177,040 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,904,925 |
6,809,613 |
10,887,601 |
3,289,162 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
27,786,496,483 |
5,000,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
174,213,426 |
195,071,801 |
269,705,983 |
75,887,291 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,526,767,158 |
3,841,288,944 |
5,830,975,523 |
1,589,338,813 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,113,957,132 |
14,735,411,230 |
2,248,711,424 |
2,179,240,098 |
|
12. Thu nhập khác |
90,937,161 |
92,713,181 |
207,532,464 |
113,413,517 |
|
13. Chi phí khác |
154,523,167 |
154,523,167 |
165,327,468 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-63,586,006 |
-61,809,986 |
42,204,996 |
113,413,516 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,050,371,126 |
14,673,601,244 |
2,290,916,420 |
2,292,653,614 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,050,371,126 |
14,673,601,244 |
2,290,916,420 |
2,292,653,614 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,050,371,126 |
14,673,601,244 |
2,290,916,420 |
2,292,653,614 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|