1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,407,752,775 |
68,523,768,454 |
133,824,215,566 |
109,372,269,079 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,859,372,000 |
1,527,363,810 |
3,065,545,090 |
1,026,784,540 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,548,380,775 |
66,996,404,644 |
130,758,670,476 |
108,345,484,539 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,053,868,443 |
74,815,201,579 |
122,531,183,623 |
75,639,496,208 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-15,505,487,668 |
-7,818,796,935 |
8,227,486,853 |
32,705,988,331 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,963,841 |
8,045,790 |
9,717,379 |
12,117,633 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,583,289,772 |
15,509,335,323 |
21,024,177,555 |
13,504,218,390 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,853,987,219 |
15,509,335,323 |
21,024,177,555 |
13,504,218,390 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-394,790,517 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
488,031,461 |
231,238,457 |
2,222,761,676 |
205,621,816 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,711,906,683 |
4,013,459,868 |
|
3,561,417,841 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-66,282,751,743 |
-27,564,784,793 |
-15,404,525,516 |
15,446,847,917 |
|
12. Thu nhập khác |
75,727,258 |
306,542,791 |
433,961,894 |
441,573,084 |
|
13. Chi phí khác |
56,311,737 |
144,366,064 |
262,313,966 |
10,202,801 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,415,521 |
162,176,727 |
171,647,928 |
431,370,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-66,263,336,222 |
-27,402,608,066 |
-15,232,877,588 |
15,878,218,200 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-66,263,336,222 |
-27,402,608,066 |
-15,232,877,588 |
15,878,218,200 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-66,263,336,222 |
-27,402,608,066 |
-15,232,877,588 |
15,878,218,200 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,434 |
-1,007 |
-560 |
583 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|