MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu xây dựng Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 282,536,570,113 338,881,896,086 394,162,668,550
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,621,643,090 2,755,649,090 6,751,161,255
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 279,914,927,023 336,126,246,996 387,411,507,295
4. Giá vốn hàng bán 301,172,793,069 355,756,952,890 323,615,774,637
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -21,257,866,046 -19,630,705,894 63,795,732,658
6. Doanh thu hoạt động tài chính 212,951,287 25,296,321 29,564,269
7. Chi phí tài chính 89,032,128,975 88,688,180,577 55,236,219,198
- Trong đó: Chi phí lãi vay 61,401,954,626 56,958,878,022 55,236,219,198
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,484,501,640 2,881,902,956 890,379,498
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,620,209,043 9,015,019,237 10,428,955,352
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -126,181,754,417 -120,190,512,343 -2,730,257,121
12. Thu nhập khác 103,894,124,326 947,903,899 2,046,324,025
13. Chi phí khác 1,532,713,678 1,258,067,995 471,773,894
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 102,361,410,648 -310,164,096 1,574,550,131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -23,820,343,769 -120,500,676,439 -1,155,706,990
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -23,820,343,769 -120,500,676,439 -1,155,706,990
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -23,820,343,769 -120,500,676,439 -1,155,706,990
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -875 -4,426 -42
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -875 -4,426 -42
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.