1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
282,536,570,113 |
338,881,896,086 |
394,162,668,550 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,621,643,090 |
2,755,649,090 |
6,751,161,255 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
279,914,927,023 |
336,126,246,996 |
387,411,507,295 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
301,172,793,069 |
355,756,952,890 |
323,615,774,637 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-21,257,866,046 |
-19,630,705,894 |
63,795,732,658 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
212,951,287 |
25,296,321 |
29,564,269 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
89,032,128,975 |
88,688,180,577 |
55,236,219,198 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
61,401,954,626 |
56,958,878,022 |
55,236,219,198 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,484,501,640 |
2,881,902,956 |
890,379,498 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
12,620,209,043 |
9,015,019,237 |
10,428,955,352 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-126,181,754,417 |
-120,190,512,343 |
-2,730,257,121 |
|
12. Thu nhập khác |
|
103,894,124,326 |
947,903,899 |
2,046,324,025 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,532,713,678 |
1,258,067,995 |
471,773,894 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
102,361,410,648 |
-310,164,096 |
1,574,550,131 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-23,820,343,769 |
-120,500,676,439 |
-1,155,706,990 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-23,820,343,769 |
-120,500,676,439 |
-1,155,706,990 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-23,820,343,769 |
-120,500,676,439 |
-1,155,706,990 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-875 |
-4,426 |
-42 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-875 |
-4,426 |
-42 |
|