MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 287,810,963,364 297,487,335,327 308,821,798,780 314,731,599,301
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,852,802,205 8,113,895,223 2,957,984,186 2,975,470,624
1. Tiền 12,852,802,205 8,113,895,223 2,957,984,186 2,975,470,624
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,914,110,985 276,577,250,021 288,947,525,548 296,760,104,663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,988,683,369 272,315,361,776 286,490,954,572 293,899,775,474
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,543,146,145 3,986,053,260 2,524,706,395 2,441,585,362
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 538,741,471 432,294,985 88,324,581 575,203,827
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -156,460,000 -156,460,000 -156,460,000 -156,460,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,995,349,326 12,633,087,084 16,484,673,158 14,853,043,600
1. Hàng tồn kho 17,995,349,326 12,633,087,084 16,484,673,158 14,853,043,600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,700,848 163,102,999 431,615,888 142,980,414
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,113,200 163,102,999 142,980,414
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 47,587,648
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 431,615,888
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 475,165,211,635 467,128,794,232 459,333,659,320 451,330,921,137
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 475,165,211,635 467,128,794,232 459,140,401,541 451,183,310,902
1. Tài sản cố định hữu hình 468,636,604,314 460,660,613,439 452,732,647,276 444,835,983,165
- Nguyên giá 1,068,719,658,598 1,068,719,658,598 1,068,719,658,598 1,068,719,658,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -600,083,054,284 -608,059,045,159 -615,987,011,322 -623,883,675,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,528,607,321 6,468,180,793 6,407,754,265 6,347,327,737
- Nguyên giá 9,667,346,689 9,667,346,689 9,667,346,689 9,667,346,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,138,739,368 -3,199,165,896 -3,259,592,424 -3,320,018,952
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -90,000,000,000 -90,000,000,000 -90,000,000,000 -90,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 193,257,779 147,610,235
1. Chi phí trả trước dài hạn 193,257,779 147,610,235
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 762,976,174,999 764,616,129,559 768,155,458,100 766,062,520,438
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 961,496,727,868 1,032,690,528,428 1,059,987,592,091 1,082,808,152,208
I. Nợ ngắn hạn 948,132,819,542 1,032,690,528,428 1,059,918,572,091 1,082,739,132,208
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,864,323,608 32,298,885,971 44,074,876,070 48,675,019,759
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,399,942,988 5,536,918,425 36,435,900 36,432,594
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,375,590,704 766,382,557 1,793,744,862 1,333,965,629
4. Phải trả người lao động 1,744,676,929 2,142,046,899 3,678,835,764 2,688,429,137
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 443,565,370,707 531,263,379,970 549,651,764,889 569,322,370,483
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 464,157,270,145 460,657,270,145 460,657,270,145 460,657,270,145
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,644,461 25,644,461 25,644,461 25,644,461
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,363,908,326 69,020,000 69,020,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 69,020,000 69,020,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,363,908,326
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -198,520,552,869 -268,074,398,869 -291,832,133,991 -316,745,631,770
I. Vốn chủ sở hữu -198,520,552,869 -268,074,398,869 -291,832,133,991 -316,745,631,770
1. Vốn góp của chủ sở hữu 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,737,250,400 76,737,250,400 76,737,250,400 76,737,250,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,694,204,001 22,694,204,001 22,694,204,001 22,694,204,001
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -570,188,477,270 -639,742,323,270 -663,500,058,392 -688,413,556,171
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,976,637,038 -23,721,069,610 -611,226,549,644
- LNST chưa phân phối kỳ này -565,211,840,232 -639,778,988,782 -77,187,006,527
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 762,976,174,999 764,616,129,559 768,155,458,100 766,062,520,438
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.