TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
287,810,963,364 |
297,487,335,327 |
308,821,798,780 |
314,731,599,301 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,852,802,205 |
8,113,895,223 |
2,957,984,186 |
2,975,470,624 |
|
1. Tiền |
12,852,802,205 |
8,113,895,223 |
2,957,984,186 |
2,975,470,624 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
256,914,110,985 |
276,577,250,021 |
288,947,525,548 |
296,760,104,663 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
253,988,683,369 |
272,315,361,776 |
286,490,954,572 |
293,899,775,474 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,543,146,145 |
3,986,053,260 |
2,524,706,395 |
2,441,585,362 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
538,741,471 |
432,294,985 |
88,324,581 |
575,203,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-156,460,000 |
-156,460,000 |
-156,460,000 |
-156,460,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,995,349,326 |
12,633,087,084 |
16,484,673,158 |
14,853,043,600 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,995,349,326 |
12,633,087,084 |
16,484,673,158 |
14,853,043,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,700,848 |
163,102,999 |
431,615,888 |
142,980,414 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,113,200 |
163,102,999 |
|
142,980,414 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
47,587,648 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
431,615,888 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
475,165,211,635 |
467,128,794,232 |
459,333,659,320 |
451,330,921,137 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
475,165,211,635 |
467,128,794,232 |
459,140,401,541 |
451,183,310,902 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
468,636,604,314 |
460,660,613,439 |
452,732,647,276 |
444,835,983,165 |
|
- Nguyên giá |
1,068,719,658,598 |
1,068,719,658,598 |
1,068,719,658,598 |
1,068,719,658,598 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-600,083,054,284 |
-608,059,045,159 |
-615,987,011,322 |
-623,883,675,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,528,607,321 |
6,468,180,793 |
6,407,754,265 |
6,347,327,737 |
|
- Nguyên giá |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,138,739,368 |
-3,199,165,896 |
-3,259,592,424 |
-3,320,018,952 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
193,257,779 |
147,610,235 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
193,257,779 |
147,610,235 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
762,976,174,999 |
764,616,129,559 |
768,155,458,100 |
766,062,520,438 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
961,496,727,868 |
1,032,690,528,428 |
1,059,987,592,091 |
1,082,808,152,208 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
948,132,819,542 |
1,032,690,528,428 |
1,059,918,572,091 |
1,082,739,132,208 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,864,323,608 |
32,298,885,971 |
44,074,876,070 |
48,675,019,759 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,399,942,988 |
5,536,918,425 |
36,435,900 |
36,432,594 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,375,590,704 |
766,382,557 |
1,793,744,862 |
1,333,965,629 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,744,676,929 |
2,142,046,899 |
3,678,835,764 |
2,688,429,137 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
443,565,370,707 |
531,263,379,970 |
549,651,764,889 |
569,322,370,483 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
464,157,270,145 |
460,657,270,145 |
460,657,270,145 |
460,657,270,145 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,644,461 |
25,644,461 |
25,644,461 |
25,644,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,363,908,326 |
|
69,020,000 |
69,020,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
69,020,000 |
69,020,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,363,908,326 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-198,520,552,869 |
-268,074,398,869 |
-291,832,133,991 |
-316,745,631,770 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-198,520,552,869 |
-268,074,398,869 |
-291,832,133,991 |
-316,745,631,770 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
272,236,470,000 |
|
|
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-570,188,477,270 |
-639,742,323,270 |
-663,500,058,392 |
-688,413,556,171 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,976,637,038 |
|
-23,721,069,610 |
-611,226,549,644 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-565,211,840,232 |
|
-639,778,988,782 |
-77,187,006,527 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
762,976,174,999 |
764,616,129,559 |
768,155,458,100 |
766,062,520,438 |
|