MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 257,729,117,741 264,177,713,769 281,937,069,044 287,810,963,364
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,432,976,464 7,638,674,440 8,027,929,960 12,852,802,205
1. Tiền 3,432,976,464 7,638,674,440 8,027,929,960 12,852,802,205
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222,545,201,766 231,753,570,750 248,473,610,868 256,914,110,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 219,504,343,994 229,202,573,950 244,712,598,109 253,988,683,369
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,793,403,841 2,228,903,841 3,451,986,391 2,543,146,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 403,913,931 478,552,959 465,486,368 538,741,471
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -156,460,000 -156,460,000 -156,460,000 -156,460,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,789,780,185 24,637,861,563 25,426,150,319 17,995,349,326
1. Hàng tồn kho 30,789,780,185 24,637,861,563 25,426,150,319 17,995,349,326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 961,159,326 147,607,016 9,377,897 48,700,848
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,113,200 1,113,200 1,113,200 1,113,200
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 960,046,126 146,493,816 8,264,697 47,587,648
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 501,245,138,312 492,008,545,307 483,294,317,646 475,165,211,635
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 500,222,292,353 491,752,920,845 483,294,317,646 475,165,211,635
1. Tài sản cố định hữu hình 493,512,405,448 485,103,460,468 476,705,283,797 468,636,604,314
- Nguyên giá 1,068,719,658,598 1,068,719,658,598 1,068,719,658,598 1,068,719,658,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -575,207,253,150 -583,616,198,130 -592,014,374,801 -600,083,054,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,709,886,905 6,649,460,377 6,589,033,849 6,528,607,321
- Nguyên giá 9,667,346,689 9,667,346,689 9,667,346,689 9,667,346,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,957,459,784 -3,017,886,312 -3,078,312,840 -3,138,739,368
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -90,000,000,000 -90,000,000,000 -90,000,000,000 -90,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,022,845,959 255,624,462
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,022,845,959 255,624,462
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 758,974,256,053 756,186,259,076 765,231,386,690 762,976,174,999
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 934,392,321,072 938,190,819,522 961,432,576,672 961,496,727,868
I. Nợ ngắn hạn 769,282,720,569 773,081,219,019 910,498,841,539 948,132,819,542
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,688,507,866 41,663,928,198 36,021,700,600 33,864,323,608
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,327,288 36,323,888 36,322,988 2,399,942,988
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 603,854,818 1,697,995,693 1,891,749,836 2,375,590,704
4. Phải trả người lao động 1,615,742,172 1,023,088,767 2,152,132,373 1,744,676,929
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 296,501,665,613 296,823,259,661 443,783,847,943 443,565,370,707
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 431,810,978,351 431,810,978,351 426,587,443,338 464,157,270,145
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,644,461 25,644,461 25,644,461 25,644,461
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 165,109,600,503 165,109,600,503 50,933,735,133 13,363,908,326
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 165,109,600,503 165,109,600,503 50,933,735,133 13,363,908,326
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -175,418,065,019 -182,004,560,446 -196,201,189,982 -198,520,552,869
I. Vốn chủ sở hữu -175,418,065,019 -182,004,560,446 -196,201,189,982 -198,520,552,869
1. Vốn góp của chủ sở hữu 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,737,250,400 76,737,250,400 76,737,250,400 76,737,250,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,694,204,001 22,694,204,000 22,694,204,001 22,694,204,001
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -547,085,989,420 -553,672,484,846 -567,869,114,383 -570,188,477,270
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16,227,644,889 -22,814,140,315 -2,657,274,152 -4,976,637,038
- LNST chưa phân phối kỳ này -530,858,344,531 -530,858,344,531 -565,211,840,231 -565,211,840,232
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 758,974,256,053 756,186,259,076 765,231,386,690 762,976,174,999
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.