TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
257,729,117,741 |
264,177,713,769 |
281,937,069,044 |
287,810,963,364 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,432,976,464 |
7,638,674,440 |
8,027,929,960 |
12,852,802,205 |
|
1. Tiền |
3,432,976,464 |
7,638,674,440 |
8,027,929,960 |
12,852,802,205 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
222,545,201,766 |
231,753,570,750 |
248,473,610,868 |
256,914,110,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
219,504,343,994 |
229,202,573,950 |
244,712,598,109 |
253,988,683,369 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,793,403,841 |
2,228,903,841 |
3,451,986,391 |
2,543,146,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
403,913,931 |
478,552,959 |
465,486,368 |
538,741,471 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-156,460,000 |
-156,460,000 |
-156,460,000 |
-156,460,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,789,780,185 |
24,637,861,563 |
25,426,150,319 |
17,995,349,326 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,789,780,185 |
24,637,861,563 |
25,426,150,319 |
17,995,349,326 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
961,159,326 |
147,607,016 |
9,377,897 |
48,700,848 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,113,200 |
1,113,200 |
1,113,200 |
1,113,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
960,046,126 |
146,493,816 |
8,264,697 |
47,587,648 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
501,245,138,312 |
492,008,545,307 |
483,294,317,646 |
475,165,211,635 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
500,222,292,353 |
491,752,920,845 |
483,294,317,646 |
475,165,211,635 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
493,512,405,448 |
485,103,460,468 |
476,705,283,797 |
468,636,604,314 |
|
- Nguyên giá |
1,068,719,658,598 |
1,068,719,658,598 |
1,068,719,658,598 |
1,068,719,658,598 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-575,207,253,150 |
-583,616,198,130 |
-592,014,374,801 |
-600,083,054,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,709,886,905 |
6,649,460,377 |
6,589,033,849 |
6,528,607,321 |
|
- Nguyên giá |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,957,459,784 |
-3,017,886,312 |
-3,078,312,840 |
-3,138,739,368 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,022,845,959 |
255,624,462 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,022,845,959 |
255,624,462 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
758,974,256,053 |
756,186,259,076 |
765,231,386,690 |
762,976,174,999 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
934,392,321,072 |
938,190,819,522 |
961,432,576,672 |
961,496,727,868 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
769,282,720,569 |
773,081,219,019 |
910,498,841,539 |
948,132,819,542 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,688,507,866 |
41,663,928,198 |
36,021,700,600 |
33,864,323,608 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,327,288 |
36,323,888 |
36,322,988 |
2,399,942,988 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
603,854,818 |
1,697,995,693 |
1,891,749,836 |
2,375,590,704 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,615,742,172 |
1,023,088,767 |
2,152,132,373 |
1,744,676,929 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
296,501,665,613 |
296,823,259,661 |
443,783,847,943 |
443,565,370,707 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
431,810,978,351 |
431,810,978,351 |
426,587,443,338 |
464,157,270,145 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,644,461 |
25,644,461 |
25,644,461 |
25,644,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
165,109,600,503 |
165,109,600,503 |
50,933,735,133 |
13,363,908,326 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
165,109,600,503 |
165,109,600,503 |
50,933,735,133 |
13,363,908,326 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-175,418,065,019 |
-182,004,560,446 |
-196,201,189,982 |
-198,520,552,869 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-175,418,065,019 |
-182,004,560,446 |
-196,201,189,982 |
-198,520,552,869 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,694,204,001 |
22,694,204,000 |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-547,085,989,420 |
-553,672,484,846 |
-567,869,114,383 |
-570,188,477,270 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-16,227,644,889 |
-22,814,140,315 |
-2,657,274,152 |
-4,976,637,038 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-530,858,344,531 |
-530,858,344,531 |
-565,211,840,231 |
-565,211,840,232 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
758,974,256,053 |
756,186,259,076 |
765,231,386,690 |
762,976,174,999 |
|