MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 98,108,880,604 125,895,997,645 162,023,222,901 189,239,783,498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,634,636,043 1,076,896,196 300,980,192 521,811,463
1. Tiền 1,634,636,043 1,076,896,196 300,980,192 521,811,463
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,620,943,865 101,161,840,558 140,365,275,101 164,067,165,145
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,599,642,770 99,122,980,974 137,892,301,462 161,994,444,532
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,952,223,000 1,960,121,300 1,978,814,481 1,996,950,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 225,538,095 235,198,284 650,619,158 232,230,113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -156,460,000 -156,460,000 -156,460,000 -156,460,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,853,300,696 23,657,260,891 21,356,967,608 24,650,806,890
1. Hàng tồn kho 37,853,300,696 23,657,260,891 21,356,967,608 24,650,806,890
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 594,939,476,112 580,414,998,707 570,893,023,225 562,427,127,242
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 581,610,165,332 575,859,470,481 567,063,739,562 559,477,666,098
1. Tài sản cố định hữu hình 574,296,013,147 568,605,744,824 559,870,440,433 552,344,793,497
- Nguyên giá 1,062,040,767,165 1,069,531,316,760 1,069,630,266,760 1,069,751,805,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -487,744,754,018 -500,925,571,936 -509,759,826,327 -517,407,012,117
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,314,152,185 7,253,725,657 7,193,299,129 7,132,872,601
- Nguyên giá 9,667,346,689 9,667,346,689 9,667,346,689 9,667,346,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,353,194,504 -2,413,621,032 -2,474,047,560 -2,534,474,088
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,106,215,891 171,217,250 292,756,104 256,217,250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,106,215,891 171,217,250 292,756,104 256,217,250
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -90,000,000,000 -90,000,000,000 -90,000,000,000 -90,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,223,094,889 4,384,310,976 3,536,527,559 2,693,243,894
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,223,094,889 4,384,310,976 3,536,527,559 2,693,243,894
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 693,048,356,716 706,310,996,352 732,916,246,126 751,666,910,740
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 847,848,229,285 868,236,062,994 892,680,117,601 910,673,560,442
I. Nợ ngắn hạn 438,278,402,478 401,302,327,862 425,746,382,469 523,739,825,310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,238,572,769 61,012,549,746 72,730,078,191 80,247,885,765
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,563,425 37,557,025 936,125,285 131,787,473
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 283,845,583 3,469,085,769 5,843,582,409 5,260,769,327
4. Phải trả người lao động 2,522,562,452 1,706,261,273 1,756,372,301 1,777,276,395
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 319,933,270,450 216,063,286,250 228,566,636,484 260,410,518,551
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62,234,443,338 118,985,443,338 115,885,443,338 175,885,443,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,144,461 28,144,461 28,144,461 26,144,461
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 409,569,826,807 466,933,735,132 466,933,735,132 386,933,735,132
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 117,363,908,325 117,363,908,325 97,363,908,325
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 409,569,826,807 349,569,826,807 349,569,826,807 289,569,826,807
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -154,799,872,569 -161,925,066,642 -159,763,871,475 -159,006,649,702
I. Vốn chủ sở hữu -154,799,872,569 -161,925,066,642 -159,763,871,475 -159,006,649,702
1. Vốn góp của chủ sở hữu 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,737,250,400 76,737,250,400 76,737,250,400 76,737,250,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,694,204,001 22,694,204,001 22,694,204,001 22,694,204,001
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -526,467,796,970 -533,592,991,043 -531,431,795,876 -530,674,574,103
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,234,840,571 -2,734,646,512 -573,451,345 183,770,428
- LNST chưa phân phối kỳ này -529,702,637,541 -530,858,344,531 -530,858,344,531 -530,858,344,531
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 693,048,356,716 706,310,996,352 732,916,246,126 751,666,910,740
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.