TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
118,447,307,291 |
97,991,883,418 |
101,070,952,258 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,627,447,863 |
5,654,328,624 |
2,172,787,321 |
|
1. Tiền |
|
5,627,447,863 |
5,654,328,624 |
2,172,787,321 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
63,097,829,896 |
67,504,213,851 |
56,760,594,433 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
40,319,658,129 |
43,395,356,143 |
34,041,073,938 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
13,326,592,110 |
13,649,601,316 |
11,817,875,801 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
9,608,039,657 |
10,615,716,392 |
11,058,104,694 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-156,460,000 |
-156,460,000 |
-156,460,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
48,230,711,096 |
24,814,231,980 |
41,275,467,589 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
48,230,711,096 |
24,814,231,980 |
41,275,467,589 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,491,318,436 |
19,108,963 |
862,102,915 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,280,543,342 |
19,108,963 |
497,972,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
210,775,094 |
|
364,129,916 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
669,510,198,504 |
623,489,125,619 |
615,415,820,987 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
626,407,734,950 |
612,076,250,572 |
598,846,344,529 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
618,838,830,128 |
604,565,712,277 |
591,352,972,761 |
|
- Nguyên giá |
|
1,058,016,334,874 |
1,058,122,334,874 |
1,059,043,148,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-439,177,504,746 |
-453,556,622,597 |
-467,690,175,749 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
7,568,904,822 |
7,510,538,295 |
7,493,371,768 |
|
- Nguyên giá |
|
9,626,146,689 |
9,626,146,689 |
9,667,346,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,057,241,867 |
-2,115,608,394 |
-2,173,974,921 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
7,025,688,855 |
7,321,143,400 |
8,228,987,709 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
7,025,688,855 |
7,321,143,400 |
8,228,987,709 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
31,729,302,553 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-58,270,697,447 |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,347,472,146 |
4,091,731,647 |
8,340,488,749 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,347,472,146 |
4,091,731,647 |
8,340,488,749 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
787,957,505,795 |
721,481,009,037 |
716,486,773,245 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
890,157,908,367 |
889,944,747,831 |
901,924,094,451 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
181,024,454,806 |
180,811,294,270 |
162,400,260,493 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
72,900,777,289 |
57,120,370,139 |
58,588,079,568 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,078,428,620 |
167,382,745 |
17,352,745 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
220,139,562 |
1,434,249,465 |
252,195,944 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,792,493,958 |
1,777,331,870 |
1,492,395,494 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
52,756,197,768 |
68,035,542,442 |
72,019,092,281 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
52,245,273,148 |
52,245,273,148 |
30,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
31,144,461 |
31,144,461 |
31,144,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
709,133,453,561 |
709,133,453,561 |
739,523,833,958 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
209,563,626,754 |
209,563,626,754 |
217,919,563,813 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
499,569,826,807 |
499,569,826,807 |
521,604,270,145 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-102,200,402,572 |
-168,463,738,794 |
-185,437,321,206 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-102,200,402,572 |
-168,463,738,794 |
-185,437,321,206 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-473,868,326,973 |
-540,131,663,195 |
-557,105,245,607 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-89,783,136,364 |
-156,046,472,586 |
-27,402,608,066 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-384,085,190,609 |
-384,085,190,609 |
-529,702,637,541 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
787,957,505,795 |
721,481,009,037 |
716,486,773,245 |
|