TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
164,981,562,162 |
100,689,570,345 |
97,629,435,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,257,890,496 |
5,654,328,624 |
1,634,636,043 |
|
1. Tiền |
|
2,257,890,496 |
5,654,328,624 |
1,634,636,043 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
102,495,226,213 |
66,536,464,760 |
58,141,499,115 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
83,049,335,385 |
43,395,356,143 |
56,120,198,020 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,931,693,328 |
13,649,601,316 |
1,952,223,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
7,670,657,500 |
9,647,967,301 |
225,538,095 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-156,460,000 |
-156,460,000 |
-156,460,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
49,992,045,738 |
27,826,903,961 |
37,853,300,696 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
49,992,045,738 |
27,826,903,961 |
37,853,300,696 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
10,236,399,715 |
671,873,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,236,399,715 |
671,873,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
736,478,904,156 |
627,900,441,402 |
591,330,636,027 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
21,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
21,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
668,149,630,428 |
611,983,068,754 |
586,039,542,130 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
660,376,402,975 |
604,472,530,459 |
578,725,389,945 |
|
- Nguyên giá |
|
1,056,426,337,771 |
1,058,122,334,874 |
1,069,476,366,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-396,049,934,796 |
-453,649,804,415 |
-490,750,976,815 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
7,773,227,453 |
7,510,538,295 |
7,314,152,185 |
|
- Nguyên giá |
|
9,626,146,689 |
9,626,146,689 |
9,667,346,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,852,919,236 |
-2,115,608,394 |
-2,353,194,504 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
6,347,507,038 |
7,321,143,400 |
50,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
6,347,507,038 |
7,321,143,400 |
50,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
56,846,073,047 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-33,153,926,953 |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,114,693,643 |
8,596,229,248 |
5,241,093,897 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,114,693,643 |
8,596,229,248 |
5,241,093,897 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
901,460,466,318 |
728,590,011,747 |
688,960,071,881 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
913,877,732,526 |
886,624,724,887 |
848,150,492,011 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
171,270,018,517 |
199,135,334,267 |
381,216,756,879 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
81,178,489,358 |
57,120,370,139 |
52,759,128,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
166,147,083 |
167,382,745 |
37,563,425 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,689,161,502 |
1,434,249,465 |
283,845,583 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,428,622,257 |
1,777,331,870 |
2,522,562,452 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
38,796,953,856 |
56,570,412,249 |
203,351,069,601 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
44,850,000,000 |
82,034,443,338 |
122,234,443,338 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
160,644,461 |
31,144,461 |
28,144,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
742,607,714,009 |
687,489,390,620 |
466,933,735,132 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
213,037,887,202 |
217,919,563,813 |
117,363,908,325 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
529,569,826,807 |
469,569,826,807 |
349,569,826,807 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-12,417,266,208 |
-158,034,713,140 |
-159,190,420,130 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-12,417,266,208 |
-158,034,713,140 |
-159,190,420,130 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-384,085,190,609 |
-529,702,637,541 |
-530,858,344,531 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-23,820,343,769 |
-120,500,676,439 |
-1,155,706,990 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-360,264,846,840 |
-409,201,961,102 |
-529,702,637,541 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
901,460,466,318 |
728,590,011,747 |
688,960,071,881 |
|