MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 176,478,119,234 118,447,307,291 97,991,883,418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,036,796,590 5,627,447,863 5,654,328,624
1. Tiền 3,036,796,590 5,627,447,863 5,654,328,624
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,702,062,112 63,097,829,896 67,504,213,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 95,343,767,301 40,319,658,129 43,395,356,143
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,004,068,012 13,326,592,110 13,649,601,316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,510,686,799 9,608,039,657 10,615,716,392
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -156,460,000 -156,460,000 -156,460,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,559,611,829 48,230,711,096 24,814,231,980
1. Hàng tồn kho 49,559,611,829 48,230,711,096 24,814,231,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,179,648,703 1,491,318,436 19,108,963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,179,648,703 1,280,543,342 19,108,963
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 210,775,094
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 721,599,309,898 669,510,198,504 623,489,125,619
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 653,289,413,033 626,407,734,950 612,076,250,572
1. Tài sản cố định hữu hình 645,589,163,634 618,838,830,128 604,565,712,277
- Nguyên giá 1,056,426,337,771 1,058,016,334,874 1,058,122,334,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -410,837,174,137 -439,177,504,746 -453,556,622,597
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,700,249,399 7,568,904,822 7,510,538,295
- Nguyên giá 9,626,146,689 9,626,146,689 9,626,146,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,925,897,290 -2,057,241,867 -2,115,608,394
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,583,870,674 7,025,688,855 7,321,143,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,583,870,674 7,025,688,855 7,321,143,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,846,073,047 31,729,302,553
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -33,153,926,953 -58,270,697,447 -90,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,858,953,144 4,347,472,146 4,091,731,647
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,858,953,144 4,347,472,146 4,091,731,647
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 898,077,429,132 787,957,505,795 721,481,009,037
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 935,716,694,093 890,157,908,367 889,944,747,831
I. Nợ ngắn hạn 193,108,980,084 181,024,454,806 180,811,294,270
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,611,785,703 72,900,777,289 57,120,370,139
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,882,681,449 1,078,428,620 167,382,745
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,612,120,682 220,139,562 1,434,249,465
4. Phải trả người lao động 1,813,533,364 1,792,493,958 1,777,331,870
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,288,714,425 52,756,197,768 68,035,542,442
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,850,000,000 52,245,273,148 52,245,273,148
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50,144,461 31,144,461 31,144,461
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 742,607,714,009 709,133,453,561 709,133,453,561
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 213,037,887,202 209,563,626,754 209,563,626,754
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 529,569,826,807 499,569,826,807 499,569,826,807
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -37,639,264,961 -102,200,402,572 -168,463,738,794
I. Vốn chủ sở hữu -37,639,264,961 -102,200,402,572 -168,463,738,794
1. Vốn góp của chủ sở hữu 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,737,250,400 76,737,250,400 76,737,250,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,694,204,001 22,694,204,001 22,694,204,001
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -409,307,189,362 -473,868,326,973 -540,131,663,195
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -25,221,998,753 -89,783,136,364 -156,046,472,586
- LNST chưa phân phối kỳ này -384,085,190,609 -384,085,190,609 -384,085,190,609
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 898,077,429,132 787,957,505,795 721,481,009,037
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.