TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
176,478,119,234 |
|
118,447,307,291 |
97,991,883,418 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,036,796,590 |
|
5,627,447,863 |
5,654,328,624 |
|
1. Tiền |
3,036,796,590 |
|
5,627,447,863 |
5,654,328,624 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
117,702,062,112 |
|
63,097,829,896 |
67,504,213,851 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
95,343,767,301 |
|
40,319,658,129 |
43,395,356,143 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,004,068,012 |
|
13,326,592,110 |
13,649,601,316 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,510,686,799 |
|
9,608,039,657 |
10,615,716,392 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-156,460,000 |
|
-156,460,000 |
-156,460,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,559,611,829 |
|
48,230,711,096 |
24,814,231,980 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,559,611,829 |
|
48,230,711,096 |
24,814,231,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,179,648,703 |
|
1,491,318,436 |
19,108,963 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,179,648,703 |
|
1,280,543,342 |
19,108,963 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
210,775,094 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
721,599,309,898 |
|
669,510,198,504 |
623,489,125,619 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
653,289,413,033 |
|
626,407,734,950 |
612,076,250,572 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
645,589,163,634 |
|
618,838,830,128 |
604,565,712,277 |
|
- Nguyên giá |
1,056,426,337,771 |
|
1,058,016,334,874 |
1,058,122,334,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-410,837,174,137 |
|
-439,177,504,746 |
-453,556,622,597 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,700,249,399 |
|
7,568,904,822 |
7,510,538,295 |
|
- Nguyên giá |
9,626,146,689 |
|
9,626,146,689 |
9,626,146,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,925,897,290 |
|
-2,057,241,867 |
-2,115,608,394 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,583,870,674 |
|
7,025,688,855 |
7,321,143,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,583,870,674 |
|
7,025,688,855 |
7,321,143,400 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,846,073,047 |
|
31,729,302,553 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,000,000,000 |
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-33,153,926,953 |
|
-58,270,697,447 |
-90,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,858,953,144 |
|
4,347,472,146 |
4,091,731,647 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,858,953,144 |
|
4,347,472,146 |
4,091,731,647 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
898,077,429,132 |
|
787,957,505,795 |
721,481,009,037 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
935,716,694,093 |
|
890,157,908,367 |
889,944,747,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
193,108,980,084 |
|
181,024,454,806 |
180,811,294,270 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,611,785,703 |
|
72,900,777,289 |
57,120,370,139 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,882,681,449 |
|
1,078,428,620 |
167,382,745 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,612,120,682 |
|
220,139,562 |
1,434,249,465 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,813,533,364 |
|
1,792,493,958 |
1,777,331,870 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,288,714,425 |
|
52,756,197,768 |
68,035,542,442 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,850,000,000 |
|
52,245,273,148 |
52,245,273,148 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,144,461 |
|
31,144,461 |
31,144,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
742,607,714,009 |
|
709,133,453,561 |
709,133,453,561 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
213,037,887,202 |
|
209,563,626,754 |
209,563,626,754 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
529,569,826,807 |
|
499,569,826,807 |
499,569,826,807 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-37,639,264,961 |
|
-102,200,402,572 |
-168,463,738,794 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-37,639,264,961 |
|
-102,200,402,572 |
-168,463,738,794 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
272,236,470,000 |
|
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
76,737,250,400 |
|
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,694,204,001 |
|
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-409,307,189,362 |
|
-473,868,326,973 |
-540,131,663,195 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-25,221,998,753 |
|
-89,783,136,364 |
-156,046,472,586 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-384,085,190,609 |
|
-384,085,190,609 |
-384,085,190,609 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
898,077,429,132 |
|
787,957,505,795 |
721,481,009,037 |
|