1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,487,201,522 |
5,981,615,080 |
3,078,862,108 |
3,409,528,167 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,487,201,522 |
5,981,615,080 |
3,078,862,108 |
3,409,528,167 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,125,140,025 |
3,695,017,253 |
1,929,120,733 |
2,050,014,254 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,362,061,497 |
2,286,597,827 |
1,149,741,375 |
1,359,513,913 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
824,105 |
20,856,233 |
4,123,781 |
1,311,268,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
295,829,055 |
387,059,906 |
379,017,798 |
576,950,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
295,829,055 |
387,059,906 |
379,017,798 |
576,950,037 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
877,055,272 |
1,542,337,958 |
641,340,556 |
2,026,094,821 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
190,001,275 |
378,056,196 |
133,506,802 |
67,737,443 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
190,001,275 |
378,056,196 |
133,506,802 |
67,737,443 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
190,001,275 |
378,056,196 |
133,506,802 |
67,737,443 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
190,001,275 |
378,056,196 |
133,506,802 |
67,737,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
03 |
06 |
02 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|