1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,251,267,399 |
14,871,553,806 |
1,574,841,569 |
12,511,006,952 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,251,267,399 |
14,871,553,806 |
1,574,841,569 |
12,511,006,952 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,516,429,483 |
12,397,309,578 |
950,063,226 |
10,415,376,112 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
734,837,916 |
2,474,244,228 |
624,778,343 |
2,095,630,840 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
774,308 |
413,622 |
390,633 |
42,583 |
|
7. Chi phí tài chính |
291,825,693 |
376,033,837 |
353,348,839 |
463,919,459 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
291,825,693 |
376,033,837 |
353,348,839 |
463,919,459 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,870,591 |
5,972,146 |
215,250,302 |
1,456,909,221 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
799,661,718 |
1,180,841,987 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-361,745,778 |
911,809,880 |
56,569,835 |
174,844,743 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
-2,750,000 |
|
13. Chi phí khác |
26,890,481 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,890,481 |
|
|
-2,750,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-388,636,259 |
911,809,880 |
56,569,835 |
172,094,743 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-388,636,259 |
911,809,880 |
56,569,835 |
172,094,743 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-388,636,259 |
911,809,880 |
56,569,835 |
172,094,743 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-06 |
15 |
01 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|