1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,769,061,028 |
5,178,705,987 |
409,090,908 |
6,251,267,399 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,769,061,028 |
5,178,705,987 |
409,090,908 |
6,251,267,399 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,904,328,107 |
3,719,971,780 |
760,145,418 |
5,516,429,483 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,864,732,921 |
1,458,734,207 |
-351,054,510 |
734,837,916 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-2,819,864,204 |
695,934 |
162,484 |
774,308 |
|
7. Chi phí tài chính |
313,184,563 |
278,509,440 |
292,451,247 |
291,825,693 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
313,184,563 |
278,509,440 |
292,451,247 |
291,825,693 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
891,398,943 |
1,615,409 |
1,818,182 |
5,870,591 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,412,330,438 |
1,031,205,729 |
950,719,890 |
799,661,718 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
427,954,773 |
148,099,563 |
-1,595,881,345 |
-361,745,778 |
|
12. Thu nhập khác |
11,355,576 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
36,944,939 |
|
|
26,890,481 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,589,363 |
|
|
-26,890,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
402,365,410 |
148,099,563 |
-1,595,881,345 |
-388,636,259 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
80,473,082 |
29,619,913 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
321,892,328 |
118,479,650 |
-1,595,881,345 |
-388,636,259 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
321,892,328 |
118,479,650 |
-1,595,881,345 |
-388,636,259 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
02 |
-26 |
-06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|