1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
201,798,252,741 |
149,665,829,513 |
56,485,828,403 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
201,798,252,741 |
149,665,829,513 |
56,485,828,403 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
185,344,648,688 |
157,385,185,682 |
53,300,483,840 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
16,453,604,053 |
-7,719,356,169 |
3,185,344,563 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,400,839,392 |
16,332,480,361 |
8,171,722,636 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,002,104,972 |
-168,013,947 |
1,457,702,391 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,368,250,069 |
2,011,003,516 |
1,457,702,391 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,314,913,457 |
1,284,991,721 |
1,376,265,377 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,237,797,360 |
4,745,022,177 |
5,797,021,169 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,299,627,656 |
2,751,124,241 |
2,726,078,262 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,030,214,458 |
283,900 |
11,522,122 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,005,829,753 |
5,457,693,951 |
630,489,325 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,975,615,295 |
-5,457,410,051 |
-618,967,203 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
14,324,012,361 |
-2,706,285,810 |
2,107,111,059 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,951,296,390 |
|
421,422,212 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
11,372,715,971 |
-2,706,285,810 |
1,685,688,847 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,372,715,971 |
-2,706,285,810 |
1,685,688,847 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
02 |
-45 |
28 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|