MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,696,721,146 28,161,188,242 53,607,061,907 46,440,914,036
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,696,721,146 28,161,188,242 53,607,061,907 46,440,914,036
4. Giá vốn hàng bán 17,815,892,579 43,806,371,870 50,047,737,239 43,932,902,506
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,880,828,567 -15,645,183,628 3,559,324,668 2,508,011,530
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,082,355,978 13,162,586,373 220,284,738 87,378,747
7. Chi phí tài chính 813,581,213 555,100,715 210,378,890 405,534,114
- Trong đó: Chi phí lãi vay 813,581,213 555,100,715 210,378,890 473,566,125
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 259,589,196 322,312,113 348,939,904 354,150,508
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,126,959,196 1,435,627,772 579,836,877 750,180,677
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,763,054,940 -4,795,637,855 2,640,453,735 1,085,524,978
12. Thu nhập khác 792,727,273
13. Chi phí khác 4,625,857 1,012,966 1,620,339,992
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,625,857 -1,012,966 -827,612,719
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,758,429,083 -4,796,650,821 2,640,453,735 257,912,259
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 751,685,846 528,090,747 51,582,452
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,006,743,237 -4,796,650,821 2,112,362,988 206,329,807
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,006,743,237 -4,796,650,821 2,112,362,988 206,329,807
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.