1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,774,213,208 |
20,696,721,146 |
28,161,188,242 |
53,607,061,907 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,774,213,208 |
20,696,721,146 |
28,161,188,242 |
53,607,061,907 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,778,333,189 |
17,815,892,579 |
43,806,371,870 |
50,047,737,239 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,995,880,019 |
2,880,828,567 |
-15,645,183,628 |
3,559,324,668 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,589,542,215 |
3,082,355,978 |
13,162,586,373 |
220,284,738 |
|
7. Chi phí tài chính |
938,956,578 |
813,581,213 |
555,100,715 |
210,378,890 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
938,956,578 |
813,581,213 |
555,100,715 |
210,378,890 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
320,236,132 |
259,589,196 |
322,312,113 |
348,939,904 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,914,703,640 |
1,126,959,196 |
1,435,627,772 |
579,836,877 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,411,525,884 |
3,763,054,940 |
-4,795,637,855 |
2,640,453,735 |
|
12. Thu nhập khác |
1,899,571,900 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,727,352,928 |
4,625,857 |
1,012,966 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,827,781,028 |
-4,625,857 |
-1,012,966 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,583,744,856 |
3,758,429,083 |
-4,796,650,821 |
2,640,453,735 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
516,834,988 |
751,685,846 |
|
528,090,747 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,066,909,868 |
3,006,743,237 |
-4,796,650,821 |
2,112,362,988 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,066,918,902 |
3,006,743,237 |
-4,796,650,821 |
2,112,362,988 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,034 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
34 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|