MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,669,627,548 49,774,213,208 20,696,721,146 28,161,188,242
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,669,627,548 49,774,213,208 20,696,721,146 28,161,188,242
4. Giá vốn hàng bán 26,156,838,731 44,778,333,189 17,815,892,579 43,806,371,870
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,512,788,817 4,995,880,019 2,880,828,567 -15,645,183,628
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,889,013,617 2,589,542,215 3,082,355,978 13,162,586,373
7. Chi phí tài chính 819,005,063 938,956,578 813,581,213 555,100,715
- Trong đó: Chi phí lãi vay 819,005,063 938,956,578 813,581,213 555,100,715
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 396,000,002 320,236,132 259,589,196 322,312,113
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 548,421,095 1,914,703,640 1,126,959,196 1,435,627,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,638,376,274 4,411,525,884 3,763,054,940 -4,795,637,855
12. Thu nhập khác 1,899,571,900
13. Chi phí khác 91,246 3,727,352,928 4,625,857 1,012,966
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -91,246 -1,827,781,028 -4,625,857 -1,012,966
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,638,285,028 2,583,744,856 3,758,429,083 -4,796,650,821
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 527,668,985 516,834,988 751,685,846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,110,616,043 2,066,909,868 3,006,743,237 -4,796,650,821
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,110,628,023 2,066,918,902 3,006,743,237 -4,796,650,821
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -11,980 -9,034
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 35 34
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.