1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
34,655,554,763 |
88,698,857,222 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
34,655,554,763 |
88,698,857,222 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
28,516,262,336 |
85,095,501,398 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
6,139,292,427 |
3,603,355,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
742,550,192 |
2,753,884,329 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
760,447,901 |
845,449,952 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
760,447,901 |
1,605,897,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-323,307,736 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
85,658,645 |
513,018,678 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,396,617,060 |
-662,316,464 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
4,639,119,013 |
5,337,780,251 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
130,642,558 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
91,314,000 |
-86,855,861 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-91,314,000 |
217,498,419 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
4,547,805,013 |
5,555,278,670 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
909,971,003 |
1,115,838,376 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
3,637,834,010 |
4,439,440,294 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
3,637,834,010 |
4,439,495,365 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-55,071 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
60 |
74 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|