MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,655,554,763 88,698,857,222
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,655,554,763 88,698,857,222
4. Giá vốn hàng bán 28,516,262,336 85,095,501,398
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,139,292,427 3,603,355,824
6. Doanh thu hoạt động tài chính 742,550,192 2,753,884,329
7. Chi phí tài chính 760,447,901 845,449,952
- Trong đó: Chi phí lãi vay 760,447,901 1,605,897,853
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -323,307,736
9. Chi phí bán hàng 85,658,645 513,018,678
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,396,617,060 -662,316,464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,639,119,013 5,337,780,251
12. Thu nhập khác 130,642,558
13. Chi phí khác 91,314,000 -86,855,861
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -91,314,000 217,498,419
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,547,805,013 5,555,278,670
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 909,971,003 1,115,838,376
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,637,834,010 4,439,440,294
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,637,834,010 4,439,495,365
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -55,071
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 60 74
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.