1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
190,624,135,427 |
|
|
34,655,554,763 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
190,624,135,427 |
|
|
34,655,554,763 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
175,198,966,399 |
|
|
28,516,262,336 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,425,169,028 |
|
|
6,139,292,427 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
52,195,000 |
|
|
742,550,192 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,961,170,762 |
|
|
760,447,901 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
898,834,721 |
|
|
760,447,901 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
448,067,009 |
|
|
85,658,645 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,716,389,000 |
|
|
1,396,617,060 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,351,737,257 |
|
|
4,639,119,013 |
|
12. Thu nhập khác |
745,454,545 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,664,671,704 |
|
|
91,314,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-919,217,159 |
|
|
-91,314,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,432,520,098 |
|
|
4,547,805,013 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
909,971,003 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,432,520,098 |
|
|
3,637,834,010 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,432,560,403 |
|
|
3,637,834,010 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-40,305 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
24 |
|
|
60 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|