MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 50,635,589,264 21,917,874,181 20,718,017,465 19,380,938,300
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 50,635,589,264 21,917,874,181 20,718,017,465 19,380,938,300
4. Giá vốn hàng bán 45,137,476,233 16,835,406,720 18,325,942,163 16,094,375,762
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,498,113,031 5,082,467,461 2,392,075,302 3,286,562,538
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,125,416,869 1,023,221,090 1,048,945,901 1,045,348,196
7. Chi phí tài chính 1,666,480,148 1,095,101,954 1,134,264,311 838,902,808
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,666,480,148 1,095,101,954 1,134,264,311 838,902,808
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,631,377,605 3,077,117,747 507,582,662 1,248,292,946
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,904,004,827 682,136,270 1,050,819,155 732,334,119
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,007,503,007 1,251,332,580 748,355,075 1,512,380,861
12. Thu nhập khác 500,001,042 62,000 12,847,176
13. Chi phí khác 742,433,455 43,684,930 621,577
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -242,432,413 62,000 -30,837,754 -621,577
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,765,070,594 1,251,394,580 717,517,321 1,511,759,284
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,765,070,594 1,251,394,580 717,517,321 1,511,759,284
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,769,595,825 1,251,825,004 717,557,626 1,511,972,284
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 80 36
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.