1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,635,589,264 |
21,917,874,181 |
20,718,017,465 |
19,380,938,300 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,635,589,264 |
21,917,874,181 |
20,718,017,465 |
19,380,938,300 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,137,476,233 |
16,835,406,720 |
18,325,942,163 |
16,094,375,762 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,498,113,031 |
5,082,467,461 |
2,392,075,302 |
3,286,562,538 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,125,416,869 |
1,023,221,090 |
1,048,945,901 |
1,045,348,196 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,666,480,148 |
1,095,101,954 |
1,134,264,311 |
838,902,808 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,666,480,148 |
1,095,101,954 |
1,134,264,311 |
838,902,808 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,631,377,605 |
3,077,117,747 |
507,582,662 |
1,248,292,946 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,904,004,827 |
682,136,270 |
1,050,819,155 |
732,334,119 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,007,503,007 |
1,251,332,580 |
748,355,075 |
1,512,380,861 |
|
12. Thu nhập khác |
500,001,042 |
62,000 |
12,847,176 |
|
|
13. Chi phí khác |
742,433,455 |
|
43,684,930 |
621,577 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-242,432,413 |
62,000 |
-30,837,754 |
-621,577 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,765,070,594 |
1,251,394,580 |
717,517,321 |
1,511,759,284 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,765,070,594 |
1,251,394,580 |
717,517,321 |
1,511,759,284 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,769,595,825 |
1,251,825,004 |
717,557,626 |
1,511,972,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
80 |
36 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|