1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,788,017,839 |
45,931,161,490 |
50,635,589,264 |
21,917,874,181 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
251,674,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,788,017,839 |
45,679,487,490 |
50,635,589,264 |
21,917,874,181 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,542,274,401 |
41,249,436,557 |
45,137,476,233 |
16,835,406,720 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,245,743,438 |
4,430,050,933 |
5,498,113,031 |
5,082,467,461 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,421,566,938 |
1,199,231,861 |
1,125,416,869 |
1,023,221,090 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,759,891,014 |
1,570,623,017 |
1,666,480,148 |
1,095,101,954 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,759,891,014 |
1,570,623,017 |
1,666,480,148 |
1,095,101,954 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,274,763,480 |
2,130,471,093 |
3,631,377,605 |
3,077,117,747 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,034,589,742 |
979,592,125 |
1,904,004,827 |
682,136,270 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-418,862,108 |
94,189,046 |
3,007,503,007 |
1,251,332,580 |
|
12. Thu nhập khác |
878,279,319 |
|
500,001,042 |
62,000 |
|
13. Chi phí khác |
187,102,723 |
60,877,605 |
742,433,455 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
691,176,596 |
-60,877,605 |
-242,432,413 |
62,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
272,314,488 |
33,311,441 |
2,765,070,594 |
1,251,394,580 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
32,606,063 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
272,314,488 |
705,378 |
2,765,070,594 |
1,251,394,580 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
404,979,821 |
125,428,309 |
2,769,595,825 |
1,251,825,004 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
05 |
80 |
36 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|