MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 318,793,488,937 425,439,172,312 117,152,535,703 153,658,390,018
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 251,674,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 318,793,488,937 425,439,172,312 117,152,535,703 153,406,716,018
4. Giá vốn hàng bán 277,209,957,120 391,281,809,388 102,709,658,519 138,088,858,911
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,583,531,817 34,157,362,924 14,442,877,184 15,317,857,107
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,317,239,266 12,792,064,418 5,359,262,314 4,772,843,415
7. Chi phí tài chính 8,422,215,321 18,906,131,106 11,541,239,440 6,308,800,266
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,422,215,321 18,906,131,106 11,541,239,440 6,308,800,266
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,478,859,935 3,104,155,966 553,118,829 9,104,579,246
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,778,246,117 10,433,196,504 7,361,554,894 3,953,206,493
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,834,193,653 11,768,381,484 256,134,938 2,320,263,612
12. Thu nhập khác 1,342,277,297 3,493,696,804 19,271,383,583 1,378,280,361
13. Chi phí khác 1,193,135,894 282,996,585 26,699,483,275 990,412,783
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 149,141,403 3,210,700,219 -7,428,099,692 387,867,578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,834,623,488 16,026,143,378 -7,171,964,754 2,708,131,190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,238,262,248 1,711,405,266 32,606,063
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,596,361,240 14,314,738,112 -7,171,964,754 2,675,525,127
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,925,929,972 15,911,914,308 -7,173,660,738 2,696,378,787
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,062 827 -212 77
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.