1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
318,793,488,937 |
425,439,172,312 |
117,152,535,703 |
153,658,390,018 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
251,674,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
318,793,488,937 |
425,439,172,312 |
117,152,535,703 |
153,406,716,018 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
277,209,957,120 |
391,281,809,388 |
102,709,658,519 |
138,088,858,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,583,531,817 |
34,157,362,924 |
14,442,877,184 |
15,317,857,107 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,317,239,266 |
12,792,064,418 |
5,359,262,314 |
4,772,843,415 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,422,215,321 |
18,906,131,106 |
11,541,239,440 |
6,308,800,266 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,422,215,321 |
18,906,131,106 |
11,541,239,440 |
6,308,800,266 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,478,859,935 |
3,104,155,966 |
553,118,829 |
9,104,579,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,778,246,117 |
10,433,196,504 |
7,361,554,894 |
3,953,206,493 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,834,193,653 |
11,768,381,484 |
256,134,938 |
2,320,263,612 |
|
12. Thu nhập khác |
1,342,277,297 |
3,493,696,804 |
19,271,383,583 |
1,378,280,361 |
|
13. Chi phí khác |
1,193,135,894 |
282,996,585 |
26,699,483,275 |
990,412,783 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
149,141,403 |
3,210,700,219 |
-7,428,099,692 |
387,867,578 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,834,623,488 |
16,026,143,378 |
-7,171,964,754 |
2,708,131,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,238,262,248 |
1,711,405,266 |
|
32,606,063 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,596,361,240 |
14,314,738,112 |
-7,171,964,754 |
2,675,525,127 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,925,929,972 |
15,911,914,308 |
-7,173,660,738 |
2,696,378,787 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,062 |
827 |
-212 |
77 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|