TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
605,055,004,812 |
603,449,230,994 |
628,151,641,107 |
632,260,546,677 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,294,097,973 |
2,315,151,291 |
6,729,479,448 |
2,071,006,309 |
|
1. Tiền |
1,294,097,973 |
2,315,151,291 |
6,729,479,448 |
2,071,006,309 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
540,092,450,792 |
546,506,057,877 |
531,047,703,293 |
533,550,545,213 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,884,740,350 |
9,733,606,520 |
9,406,550,821 |
8,661,023,272 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,673,655,254 |
17,223,641,408 |
19,590,509,107 |
17,282,687,404 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
447,251,889,519 |
445,320,964,519 |
444,391,231,228 |
444,105,224,632 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,135,046,235 |
77,080,725,996 |
61,275,750,803 |
67,117,948,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,852,880,566 |
-2,852,880,566 |
-3,616,338,666 |
-3,616,338,666 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,303,235,733 |
53,727,492,894 |
87,745,769,247 |
93,225,996,701 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,865,899,184 |
60,290,156,345 |
94,789,239,472 |
100,269,466,926 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,562,663,451 |
-6,562,663,451 |
-7,043,470,225 |
-7,043,470,225 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
365,220,314 |
900,528,932 |
2,628,689,119 |
3,412,998,454 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,138,955 |
6,138,955 |
|
14,995,457 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
359,081,359 |
894,389,977 |
2,628,689,119 |
3,398,002,997 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,478,602,956 |
62,379,924,290 |
62,315,769,692 |
62,251,882,367 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
958,363,567 |
861,657,017 |
797,769,692 |
733,882,367 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
958,363,567 |
861,657,017 |
797,769,692 |
733,882,367 |
|
- Nguyên giá |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,283,593,350 |
-35,380,299,900 |
-35,444,187,225 |
-35,508,074,550 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Nguyên giá |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,239,389 |
267,273 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,239,389 |
267,273 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
667,533,607,768 |
665,829,155,284 |
690,467,410,799 |
694,512,429,044 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,316,919,874 |
33,719,359,642 |
58,227,957,970 |
62,205,238,772 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,316,919,874 |
33,719,359,642 |
58,227,957,970 |
62,205,238,772 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,300,575,242 |
7,528,362,281 |
17,835,995,322 |
7,589,208,957 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,414,655,228 |
2,825,383,626 |
9,057,383,559 |
23,194,438,083 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,301,100,697 |
715,540,529 |
690,759,489 |
887,847,441 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,134,548 |
126,749,805 |
50,990,217 |
94,881,972 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,555,229,594 |
7,576,208,836 |
7,525,714,818 |
7,721,747,754 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,626,110,000 |
14,841,000,000 |
22,961,000,000 |
22,611,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
106,114,565 |
106,114,565 |
106,114,565 |
106,114,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
632,216,687,894 |
632,109,795,642 |
632,239,452,829 |
632,307,190,272 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
632,216,687,894 |
632,109,795,642 |
632,239,452,829 |
632,307,190,272 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,498,343,954 |
16,391,451,702 |
16,521,108,889 |
16,588,846,332 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
350,327,000 |
243,434,748 |
133,506,802 |
201,244,245 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,148,016,954 |
16,148,016,954 |
16,387,602,087 |
16,387,602,087 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
667,533,607,768 |
665,829,155,284 |
690,467,410,799 |
694,512,429,044 |
|