TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
605,117,649,704 |
615,159,094,722 |
612,267,976,824 |
605,055,004,812 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,940,481,774 |
1,898,584,810 |
1,094,097,973 |
1,294,097,973 |
|
1. Tiền |
2,940,481,774 |
1,898,584,810 |
1,094,097,973 |
1,294,097,973 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
518,223,204,787 |
536,213,557,524 |
536,230,308,845 |
540,092,450,792 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,311,725,579 |
9,573,897,271 |
11,450,050,451 |
10,884,740,350 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,045,863,082 |
19,106,662,599 |
20,246,203,206 |
21,673,655,254 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
444,831,870,919 |
447,095,370,919 |
445,251,889,519 |
447,251,889,519 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,886,625,773 |
63,290,507,301 |
62,135,046,235 |
63,135,046,235 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,852,880,566 |
-2,852,880,566 |
-2,852,880,566 |
-2,852,880,566 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,068,883,554 |
75,410,900,958 |
73,726,291,549 |
63,303,235,733 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,631,547,005 |
81,973,564,409 |
80,288,955,000 |
69,865,899,184 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,562,663,451 |
-6,562,663,451 |
-6,562,663,451 |
-6,562,663,451 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
885,079,589 |
1,636,051,430 |
1,217,278,457 |
365,220,314 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
7,555,625 |
6,138,955 |
6,138,955 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
885,079,589 |
1,628,495,805 |
1,211,139,502 |
359,081,359 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,766,616,404 |
62,675,960,530 |
62,576,295,682 |
62,478,602,956 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,239,070,322 |
1,151,776,897 |
1,055,070,232 |
958,363,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,239,070,322 |
1,151,776,897 |
1,055,070,232 |
958,363,567 |
|
- Nguyên giá |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,002,886,595 |
-35,090,180,020 |
-35,186,886,685 |
-35,283,593,350 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Nguyên giá |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,546,082 |
6,183,633 |
3,225,450 |
2,239,389 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,546,082 |
6,183,633 |
3,225,450 |
2,239,389 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
668,884,266,108 |
677,835,055,252 |
674,844,272,506 |
667,533,607,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,015,934,384 |
45,912,124,523 |
42,805,816,869 |
35,316,919,874 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,795,926,384 |
45,912,124,523 |
42,805,816,869 |
35,316,919,874 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,476,528,512 |
9,983,984,191 |
12,760,832,513 |
8,300,575,242 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,005,451,651 |
6,660,868,225 |
1,241,581,276 |
2,414,655,228 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
527,757,545 |
1,018,915,842 |
1,342,489,565 |
1,301,100,697 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,134,548 |
13,134,548 |
13,134,548 |
13,134,548 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,596,339,563 |
7,543,498,152 |
7,691,054,402 |
7,555,229,594 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,070,600,000 |
20,585,609,000 |
19,650,610,000 |
15,626,110,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
106,114,565 |
106,114,565 |
106,114,565 |
106,114,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
220,008,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
220,008,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
631,868,331,724 |
631,922,930,729 |
632,038,455,637 |
632,216,687,894 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
631,868,331,724 |
631,922,930,729 |
632,038,455,637 |
632,216,687,894 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,149,987,784 |
16,204,586,789 |
16,320,111,697 |
16,498,343,954 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
140,313,471 |
56,569,835 |
172,094,743 |
350,327,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,009,674,313 |
16,148,016,954 |
16,148,016,954 |
16,148,016,954 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
668,884,266,108 |
677,835,055,252 |
674,844,272,506 |
667,533,607,768 |
|