TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
611,426,558,630 |
618,318,328,141 |
622,295,161,032 |
610,586,744,741 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,176,562,801 |
2,246,039,697 |
2,469,413,863 |
2,668,662,877 |
|
1. Tiền |
2,176,562,801 |
2,246,039,697 |
2,469,413,863 |
2,668,662,877 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
544,561,955,720 |
550,642,316,837 |
550,199,890,634 |
540,236,301,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,010,728,933 |
15,489,282,810 |
13,434,694,031 |
7,554,151,409 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,738,717,654 |
16,619,147,200 |
16,403,368,633 |
16,840,593,672 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
376,010,428,197 |
428,911,234,192 |
437,609,534,192 |
446,005,509,192 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
143,628,421,877 |
92,517,476,576 |
85,647,117,719 |
72,997,780,302 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,826,340,941 |
-2,894,823,941 |
-2,894,823,941 |
-3,161,733,566 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,649,042,701 |
65,371,661,194 |
69,496,796,580 |
67,625,227,332 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,214,878,532 |
71,934,324,645 |
76,059,460,031 |
74,187,890,783 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,565,835,831 |
-6,562,663,451 |
-6,562,663,451 |
-6,562,663,451 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,997,408 |
58,310,413 |
129,059,955 |
56,553,523 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13,058,182 |
10,260,001 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,670,868 |
58,310,413 |
116,001,773 |
46,293,522 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,326,540 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,920,153,510 |
65,356,807,655 |
64,699,954,388 |
64,051,488,914 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,902,452,170 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,902,452,170 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,499,701,340 |
3,838,807,655 |
3,181,954,388 |
2,533,488,914 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,499,701,340 |
3,838,807,655 |
3,181,954,388 |
2,533,488,914 |
|
- Nguyên giá |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,742,255,577 |
-32,403,149,262 |
-33,060,002,529 |
-33,708,468,003 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Nguyên giá |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
681,346,712,140 |
683,675,135,796 |
686,995,115,420 |
674,638,233,655 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
44,719,448,684 |
49,526,645,094 |
52,969,785,177 |
42,791,735,752 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,389,446,684 |
49,086,645,094 |
52,969,785,177 |
42,571,727,752 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,448,566,017 |
19,021,967,518 |
29,836,836,124 |
20,560,544,873 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,563,695,300 |
9,330,895,300 |
1,356,000,001 |
1,231,933,888 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
526,711,730 |
|
421,422,212 |
33,557,159 |
|
4. Phải trả người lao động |
614,182,230 |
420,647,532 |
467,188,644 |
397,479,110 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,892,363 |
|
18,571,815 |
18,571,815 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,530,284,479 |
7,611,017,179 |
7,782,647,816 |
7,517,522,438 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,520,000,000 |
12,536,003,000 |
12,921,004,000 |
12,646,003,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
166,114,565 |
166,114,565 |
166,114,565 |
166,114,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
330,002,000 |
440,000,000 |
|
220,008,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
330,002,000 |
440,000,000 |
|
220,008,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
636,627,263,456 |
634,148,490,702 |
634,025,330,243 |
631,846,497,903 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
636,627,263,456 |
634,148,490,702 |
634,025,330,243 |
631,846,497,903 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,293,837,340 |
3,451,978,627 |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
841,858,713 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,908,919,516 |
18,430,146,762 |
18,306,986,303 |
16,128,153,963 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,183,518,403 |
373,202,095 |
-91,257,185 |
118,479,650 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,725,401,113 |
18,056,944,667 |
18,398,243,488 |
16,009,674,313 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
681,346,712,140 |
683,675,135,796 |
686,995,115,420 |
674,638,233,655 |
|