MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 603,826,547,977 611,426,558,630 618,318,328,141 622,295,161,032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,206,068,991 2,176,562,801 2,246,039,697 2,469,413,863
1. Tiền 2,206,068,991 2,176,562,801 2,246,039,697 2,469,413,863
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 533,651,790,341 544,561,955,720 550,642,316,837 550,199,890,634
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,129,573,320 10,010,728,933 15,489,282,810 13,434,694,031
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,426,587,096 16,738,717,654 16,619,147,200 16,403,368,633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 304,505,104,830 376,010,428,197 428,911,234,192 437,609,534,192
6. Phải thu ngắn hạn khác 184,416,866,036 143,628,421,877 92,517,476,576 85,647,117,719
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,826,340,941 -1,826,340,941 -2,894,823,941 -2,894,823,941
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,968,688,645 64,649,042,701 65,371,661,194 69,496,796,580
1. Hàng tồn kho 69,226,331,895 71,214,878,532 71,934,324,645 76,059,460,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,257,643,250 -6,565,835,831 -6,562,663,451 -6,562,663,451
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,997,408 58,310,413 129,059,955
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,058,182
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,670,868 58,310,413 116,001,773
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,326,540
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,135,771,964 69,920,153,510 65,356,807,655 64,699,954,388
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,571,847,200 3,902,452,170
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,571,847,200
6. Phải thu dài hạn khác 3,902,452,170
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,044,102,024 4,499,701,340 3,838,807,655 3,181,954,388
1. Tài sản cố định hữu hình 5,044,102,024 4,499,701,340 3,838,807,655 3,181,954,388
- Nguyên giá 36,122,476,917 36,241,956,917 36,241,956,917 36,241,956,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,078,374,893 -31,742,255,577 -32,403,149,262 -33,060,002,529
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000
- Nguyên giá 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,750,000,000 33,750,000,000 33,750,000,000 33,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,250,000,000 33,250,000,000 33,250,000,000 33,250,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,822,740
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,822,740
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 672,962,319,941 681,346,712,140 683,675,135,796 686,995,115,420
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,507,043,061 44,719,448,684 49,526,645,094 52,969,785,177
I. Nợ ngắn hạn 39,067,039,061 44,389,446,684 49,086,645,094 52,969,785,177
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,786,556,797 14,448,566,017 19,021,967,518 29,836,836,124
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,407,500,000 4,563,695,300 9,330,895,300 1,356,000,001
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,175,477,320 526,711,730 421,422,212
4. Phải trả người lao động 183,978,095 614,182,230 420,647,532 467,188,644
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 243,272,727 19,892,363 18,571,815
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,548,542,557 7,530,284,479 7,611,017,179 7,782,647,816
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,464,997,000 16,520,000,000 12,536,003,000 12,921,004,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 256,714,565 166,114,565 166,114,565 166,114,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 440,004,000 330,002,000 440,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 440,004,000 330,002,000 440,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 633,455,276,880 636,627,263,456 634,148,490,702 634,025,330,243
I. Vốn chủ sở hữu 633,455,276,880 636,627,263,456 634,148,490,702 634,025,330,243
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,329,176,600 8,329,176,600 8,329,176,600 8,329,176,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,550,000 -14,550,000 -14,550,000 -14,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,451,978,627 4,293,837,340 3,451,978,627 4,293,837,340
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 841,858,713 841,858,713
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,736,932,940 20,908,919,516 18,430,146,762 18,306,986,303
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,011,531,827 4,183,518,403 373,202,095 -91,257,185
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,725,401,113 16,725,401,113 18,056,944,667 18,398,243,488
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 672,962,319,941 681,346,712,140 683,675,135,796 686,995,115,420
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.