MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 582,388,174,013 539,528,063,136 589,398,834,687 591,461,343,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,076,277,678 53,720,100,616 3,881,250,725 1,501,280,018
1. Tiền 1,076,277,678 53,720,100,616 3,881,250,725 1,501,280,018
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 484,634,807,213 406,672,668,922 489,199,826,686 509,253,663,204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,808,951,949 29,703,096,642 13,735,507,498 15,392,595,287
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,413,350,271 60,334,101,160 16,412,424,645 17,162,524,109
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 58,156,900,000 68,980,000,000 226,008,945,000 249,950,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 386,963,602,268 249,363,468,395 234,750,946,818 228,456,541,083
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,707,997,275 -1,707,997,275 -1,707,997,275 -1,707,997,275
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 95,893,228,849 79,074,541,699 96,259,313,956 80,676,362,005
1. Hàng tồn kho 95,893,228,849 79,074,541,699 96,259,313,956 80,676,362,005
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 783,860,273 60,751,899 58,443,320 30,038,737
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,950,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 783,860,273 60,751,899 58,443,320 25,088,737
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 125,684,684,005 159,639,458,915 123,024,085,410 80,558,267,533
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,758,500 438,847,200 8,664,529,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 38,758,500 438,847,200 8,664,529,200
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,912,428,471 13,927,223,299 13,233,496,529 12,544,730,753
1. Tài sản cố định hữu hình 15,912,428,471 13,927,223,299 13,233,496,529 12,544,730,753
- Nguyên giá 43,488,608,698 42,197,130,351 42,197,130,351 42,197,130,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,576,180,227 -28,269,907,052 -28,963,633,822 -29,652,399,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 27,768,000,000 63,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000
- Nguyên giá 27,768,000,000 63,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,320,681,819
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,320,681,819
V. Đầu tư tài chính dài hạn 79,631,529,704 81,881,529,704 81,570,982,537 31,570,982,537
1. Đầu tư vào công ty con 2,250,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 79,131,529,704 81,000,000,000 83,250,000,000 33,250,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,868,470,296 -2,179,017,463 -2,179,017,463
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,044,011 23,947,412 12,759,144 10,025,043
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,044,011 23,947,412 12,759,144 10,025,043
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 708,072,858,018 699,167,522,051 712,422,920,097 672,019,611,497
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 72,987,172,687 63,129,211,885 74,266,145,851 37,907,802,372
I. Nợ ngắn hạn 71,577,172,687 62,079,211,885 72,748,946,340 36,857,802,372
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,761,803,897 10,856,078,760 15,194,747,859 6,572,672,506
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,332,296,001 876,000,000 8,776,000,001 9,782,682,001
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,300,815,164 5,141,428,289 5,823,197,175
4. Phải trả người lao động 286,150,437 332,838,809 288,527,628 326,390,718
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,790,185
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,975,851,120 467,199,511 137,090,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,554,020,443 7,598,789,766 7,599,783,192 7,511,826,148
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,992,121,060 36,402,672,000 34,722,275,920 12,248,025,525
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 374,114,565 351,414,565 344,414,565 279,114,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,410,000,000 1,050,000,000 1,517,199,511 1,050,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 467,199,511
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,410,000,000 1,050,000,000 1,050,000,000 1,050,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 635,085,685,331 636,038,310,166 638,156,774,246 634,111,809,125
I. Vốn chủ sở hữu 635,085,685,331 636,038,310,166 638,156,774,246 634,111,809,125
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,329,176,600 8,329,176,600 8,329,176,600 8,329,176,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,550,000 -14,550,000 -14,550,000 -14,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,451,978,627 3,451,978,627 4,293,837,340 3,451,978,627
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 841,858,713 841,858,713 841,858,713
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,249,026,273 20,319,966,226 22,438,430,306 18,393,465,185
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,846,472 20,307,119,754 3,006,743,383 -1,038,221,738
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,236,179,801 12,846,472 19,431,686,923 19,431,686,923
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,118,315,118
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 708,072,858,018 699,167,522,051 712,422,920,097 672,019,611,497
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.