TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
582,388,174,013 |
539,528,063,136 |
589,398,834,687 |
591,461,343,964 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,076,277,678 |
53,720,100,616 |
3,881,250,725 |
1,501,280,018 |
|
1. Tiền |
1,076,277,678 |
53,720,100,616 |
3,881,250,725 |
1,501,280,018 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
484,634,807,213 |
406,672,668,922 |
489,199,826,686 |
509,253,663,204 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,808,951,949 |
29,703,096,642 |
13,735,507,498 |
15,392,595,287 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,413,350,271 |
60,334,101,160 |
16,412,424,645 |
17,162,524,109 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
58,156,900,000 |
68,980,000,000 |
226,008,945,000 |
249,950,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
386,963,602,268 |
249,363,468,395 |
234,750,946,818 |
228,456,541,083 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,707,997,275 |
-1,707,997,275 |
-1,707,997,275 |
-1,707,997,275 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,893,228,849 |
79,074,541,699 |
96,259,313,956 |
80,676,362,005 |
|
1. Hàng tồn kho |
95,893,228,849 |
79,074,541,699 |
96,259,313,956 |
80,676,362,005 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
783,860,273 |
60,751,899 |
58,443,320 |
30,038,737 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
4,950,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
783,860,273 |
60,751,899 |
58,443,320 |
25,088,737 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
125,684,684,005 |
159,639,458,915 |
123,024,085,410 |
80,558,267,533 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
38,758,500 |
438,847,200 |
8,664,529,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
38,758,500 |
438,847,200 |
8,664,529,200 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,912,428,471 |
13,927,223,299 |
13,233,496,529 |
12,544,730,753 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,912,428,471 |
13,927,223,299 |
13,233,496,529 |
12,544,730,753 |
|
- Nguyên giá |
43,488,608,698 |
42,197,130,351 |
42,197,130,351 |
42,197,130,351 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,576,180,227 |
-28,269,907,052 |
-28,963,633,822 |
-29,652,399,598 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,768,000,000 |
63,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Nguyên giá |
27,768,000,000 |
63,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,320,681,819 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,320,681,819 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
79,631,529,704 |
81,881,529,704 |
81,570,982,537 |
31,570,982,537 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
2,250,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
79,131,529,704 |
81,000,000,000 |
83,250,000,000 |
33,250,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,868,470,296 |
-2,179,017,463 |
-2,179,017,463 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,044,011 |
23,947,412 |
12,759,144 |
10,025,043 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,044,011 |
23,947,412 |
12,759,144 |
10,025,043 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
708,072,858,018 |
699,167,522,051 |
712,422,920,097 |
672,019,611,497 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
72,987,172,687 |
63,129,211,885 |
74,266,145,851 |
37,907,802,372 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,577,172,687 |
62,079,211,885 |
72,748,946,340 |
36,857,802,372 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,761,803,897 |
10,856,078,760 |
15,194,747,859 |
6,572,672,506 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,332,296,001 |
876,000,000 |
8,776,000,001 |
9,782,682,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,300,815,164 |
5,141,428,289 |
5,823,197,175 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
286,150,437 |
332,838,809 |
288,527,628 |
326,390,718 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
52,790,185 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,975,851,120 |
467,199,511 |
|
137,090,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,554,020,443 |
7,598,789,766 |
7,599,783,192 |
7,511,826,148 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,992,121,060 |
36,402,672,000 |
34,722,275,920 |
12,248,025,525 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
374,114,565 |
351,414,565 |
344,414,565 |
279,114,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,410,000,000 |
1,050,000,000 |
1,517,199,511 |
1,050,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
467,199,511 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,410,000,000 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
635,085,685,331 |
636,038,310,166 |
638,156,774,246 |
634,111,809,125 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
635,085,685,331 |
636,038,310,166 |
638,156,774,246 |
634,111,809,125 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,451,978,627 |
3,451,978,627 |
4,293,837,340 |
3,451,978,627 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
841,858,713 |
841,858,713 |
|
841,858,713 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,249,026,273 |
20,319,966,226 |
22,438,430,306 |
18,393,465,185 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,846,472 |
20,307,119,754 |
3,006,743,383 |
-1,038,221,738 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,236,179,801 |
12,846,472 |
19,431,686,923 |
19,431,686,923 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,118,315,118 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
708,072,858,018 |
699,167,522,051 |
712,422,920,097 |
672,019,611,497 |
|