MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 288,769,583,749 557,375,129,278 557,375,129,278 557,375,129,278
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,401,185,570 12,512,503,817 12,512,503,817 12,512,503,817
1. Tiền 9,401,185,570 12,512,503,817 12,512,503,817 12,512,503,817
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,480,000,000 38,480,000,000 38,480,000,000 38,480,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,178,115,274 92,558,877,027 92,558,877,027 92,558,877,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,952,468,369 33,566,978,335 33,566,978,335 33,566,978,335
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,126,362,596 54,292,402,789 54,292,402,789 54,292,402,789
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,775,502,730 8,159,317,438 8,159,317,438 8,159,317,438
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -676,218,421 -3,459,821,535 -3,459,821,535 -3,459,821,535
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,424,511,971 59,935,355,312 59,935,355,312 59,935,355,312
1. Hàng tồn kho 43,424,511,971 59,935,355,312 59,935,355,312 59,935,355,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 147,285,770,934 353,888,393,122 353,888,393,122 353,888,393,122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,185,445
2. Thuế GTGT được khấu trừ 754,585,489 566,546,556 566,546,556 566,546,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 146,500,000,000 353,321,846,566 353,321,846,566 353,321,846,566
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 159,947,018,491 136,375,521,126 136,375,521,126 136,375,521,126
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,780,668,384 28,441,822,795 28,441,822,795 28,441,822,795
1. Tài sản cố định hữu hình 51,780,668,384 23,241,305,724 23,241,305,724 23,241,305,724
- Nguyên giá 73,147,629,973 46,008,170,458 46,008,170,458 46,008,170,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,366,961,589 -22,766,864,734 -22,766,864,734 -22,766,864,734
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,200,517,071 5,200,517,071 5,200,517,071
V. Đầu tư tài chính dài hạn 80,398,350,107 80,165,698,331 80,165,698,331 80,165,698,331
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 79,898,350,107 79,665,698,331 79,665,698,331 79,665,698,331
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 448,716,602,240 693,750,650,404 693,750,650,404 693,750,650,404
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 63,478,905,344 76,916,468,220 76,916,468,220 76,916,468,220
I. Nợ ngắn hạn 54,165,498,228 71,058,833,382 71,058,833,382 71,058,833,382
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,561,168,799 13,217,702,123 13,217,702,123 13,217,702,123
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,890,348,753 14,209,000,000 14,209,000,000 14,209,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 627,121,864 663,687,091 663,687,091 663,687,091
4. Phải trả người lao động 339,370,630 297,358,825 297,358,825 297,358,825
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 89,551,466 35,124,634 35,124,634 35,124,634
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 555,314,565 555,314,565 555,314,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,313,407,116 5,857,634,838 5,857,634,838 5,857,634,838
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,313,407,116 1,196,111,111 1,196,111,111 1,196,111,111
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 384,123,575,934 615,719,727,519 615,719,727,519 615,719,727,519
I. Vốn chủ sở hữu 384,123,575,934 615,719,727,519 615,719,727,519 615,719,727,519
1. Vốn góp của chủ sở hữu 362,730,000,000 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,609,176,600 8,329,176,600 8,329,176,600 8,329,176,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,550,000 -14,550,000 -14,550,000 -14,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,451,978,627 3,451,978,627 3,451,978,627 3,451,978,627
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,494,888,006 1,383,579 1,383,579 1,383,579
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 448,716,602,240 693,750,650,404 693,750,650,404 693,750,650,404
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.