TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
288,769,583,749 |
288,769,583,749 |
557,375,129,278 |
557,375,129,278 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,401,185,570 |
9,401,185,570 |
12,512,503,817 |
12,512,503,817 |
|
1. Tiền |
9,401,185,570 |
9,401,185,570 |
12,512,503,817 |
12,512,503,817 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,480,000,000 |
38,480,000,000 |
38,480,000,000 |
38,480,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,178,115,274 |
50,178,115,274 |
92,558,877,027 |
92,558,877,027 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,952,468,369 |
21,952,468,369 |
33,566,978,335 |
33,566,978,335 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,126,362,596 |
19,126,362,596 |
54,292,402,789 |
54,292,402,789 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,775,502,730 |
9,775,502,730 |
8,159,317,438 |
8,159,317,438 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-676,218,421 |
-676,218,421 |
-3,459,821,535 |
-3,459,821,535 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,424,511,971 |
43,424,511,971 |
59,935,355,312 |
59,935,355,312 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,424,511,971 |
43,424,511,971 |
59,935,355,312 |
59,935,355,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
147,285,770,934 |
147,285,770,934 |
353,888,393,122 |
353,888,393,122 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,185,445 |
31,185,445 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
754,585,489 |
754,585,489 |
566,546,556 |
566,546,556 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
146,500,000,000 |
146,500,000,000 |
353,321,846,566 |
353,321,846,566 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
159,947,018,491 |
159,947,018,491 |
136,375,521,126 |
136,375,521,126 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,780,668,384 |
51,780,668,384 |
28,441,822,795 |
28,441,822,795 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,780,668,384 |
51,780,668,384 |
23,241,305,724 |
23,241,305,724 |
|
- Nguyên giá |
73,147,629,973 |
73,147,629,973 |
46,008,170,458 |
46,008,170,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,366,961,589 |
-21,366,961,589 |
-22,766,864,734 |
-22,766,864,734 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5,200,517,071 |
5,200,517,071 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
80,398,350,107 |
80,398,350,107 |
80,165,698,331 |
80,165,698,331 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
79,898,350,107 |
79,898,350,107 |
79,665,698,331 |
79,665,698,331 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
448,716,602,240 |
448,716,602,240 |
693,750,650,404 |
693,750,650,404 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,478,905,344 |
63,478,905,344 |
76,916,468,220 |
76,916,468,220 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,165,498,228 |
54,165,498,228 |
71,058,833,382 |
71,058,833,382 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,561,168,799 |
2,561,168,799 |
13,217,702,123 |
13,217,702,123 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,890,348,753 |
1,890,348,753 |
14,209,000,000 |
14,209,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
627,121,864 |
627,121,864 |
663,687,091 |
663,687,091 |
|
4. Phải trả người lao động |
339,370,630 |
339,370,630 |
297,358,825 |
297,358,825 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
89,551,466 |
89,551,466 |
35,124,634 |
35,124,634 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
555,314,565 |
555,314,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,313,407,116 |
9,313,407,116 |
5,857,634,838 |
5,857,634,838 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,313,407,116 |
9,313,407,116 |
1,196,111,111 |
1,196,111,111 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
384,123,575,934 |
384,123,575,934 |
615,719,727,519 |
615,719,727,519 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
384,123,575,934 |
384,123,575,934 |
615,719,727,519 |
615,719,727,519 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
362,730,000,000 |
362,730,000,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,609,176,600 |
20,609,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,451,978,627 |
3,451,978,627 |
3,451,978,627 |
3,451,978,627 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,494,888,006 |
-3,494,888,006 |
1,383,579 |
1,383,579 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
448,716,602,240 |
448,716,602,240 |
693,750,650,404 |
693,750,650,404 |
|