1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,504,725,178,985 |
1,896,862,479,268 |
3,840,015,193,364 |
4,282,954,808,095 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
141,161,887,880 |
85,132,163,514 |
-66,844,464,111 |
208,155,738,179 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,363,563,291,105 |
1,811,730,315,754 |
3,906,859,657,475 |
4,074,799,069,916 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,846,687,742,672 |
1,228,558,358,787 |
2,431,286,774,443 |
2,097,542,737,831 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
516,875,548,433 |
583,171,956,967 |
1,475,572,883,032 |
1,977,256,332,085 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,328,032,106 |
39,924,492,023 |
55,531,583,923 |
69,374,836,522 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,591,100,972 |
4,269,735,989 |
14,123,791,658 |
19,757,735,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,864,297,464 |
772,317,146 |
1,551,375,877 |
4,201,473,256 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
120,498,298,205 |
135,871,416,677 |
120,067,042,137 |
177,970,358,142 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
118,796,196,707 |
89,829,067,325 |
221,214,728,298 |
243,212,225,332 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
305,317,984,655 |
393,126,228,999 |
1,175,698,904,862 |
1,605,690,849,671 |
|
12. Thu nhập khác |
865,515,017 |
217,144,267 |
1,561,435,974 |
2,850,961,639 |
|
13. Chi phí khác |
814,816,711 |
3,483,013 |
1,335,903,918 |
2,020,342,984 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,698,306 |
213,661,254 |
225,532,056 |
830,618,655 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
305,368,682,961 |
393,339,890,253 |
1,175,924,436,918 |
1,606,521,468,326 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,777,910,566 |
19,489,791,693 |
91,783,642,650 |
76,701,682,036 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
805,681,978 |
|
-11,736,144,678 |
12,251,726,170 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
278,785,090,417 |
373,850,098,560 |
1,095,876,938,946 |
1,517,568,060,120 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
282,305,025,167 |
376,694,507,320 |
1,094,576,262,707 |
1,515,547,340,573 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,519,934,750 |
-2,844,408,760 |
1,300,676,239 |
2,020,719,547 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
496 |
674 |
1,871 |
2,820 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|