1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,114,396,497,080 |
1,393,149,954,750 |
1,970,947,617,270 |
2,078,923,692,020 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,156,109,011 |
46,368,100,624 |
56,995,240,262 |
59,937,462,735 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,110,240,388,069 |
1,346,781,854,126 |
1,913,952,377,008 |
2,018,986,229,285 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,810,018,234,828 |
1,146,548,557,334 |
1,504,946,854,001 |
1,762,048,655,331 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
300,222,153,241 |
200,233,296,792 |
409,005,523,007 |
256,937,573,954 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,963,472,202 |
30,992,260,113 |
45,664,074,163 |
32,571,555,075 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,944,966,252 |
35,829,929,330 |
23,815,997,947 |
10,277,611,047 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,525,638,394 |
15,382,967,372 |
14,709,404,553 |
7,586,212,443 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
125,328,241,568 |
58,756,465,731 |
110,244,473,905 |
90,349,967,086 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
55,860,145,045 |
41,059,515,082 |
40,095,088,586 |
80,287,696,142 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
130,052,272,578 |
95,579,646,762 |
280,514,036,732 |
108,593,854,754 |
|
12. Thu nhập khác |
4,174,174,120 |
4,493,841,018 |
2,034,712,081 |
1,810,032,876 |
|
13. Chi phí khác |
2,741,263,906 |
|
1,413,446,163 |
296,428,339 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,432,910,214 |
4,493,841,018 |
621,265,918 |
1,513,604,537 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
131,485,182,792 |
100,073,487,780 |
281,135,302,650 |
110,107,459,291 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,663,829,949 |
1,725,824,214 |
15,020,250,529 |
7,694,894,387 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,168,175,851 |
5,855,871,355 |
694,336,303 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
122,989,528,694 |
92,491,792,211 |
265,420,715,818 |
102,412,564,904 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
125,527,241,805 |
91,318,088,616 |
265,420,715,818 |
100,709,380,178 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,537,713,111 |
1,173,703,595 |
|
1,703,184,726 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
204 |
145 |
|
190 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|