1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,067,721,442,312 |
1,450,043,816,558 |
2,000,347,012,209 |
1,491,208,491,267 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
95,113,605,599 |
52,522,005,085 |
-42,925,909,298 |
44,150,269,693 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,972,607,836,713 |
1,397,521,811,473 |
2,043,272,921,507 |
1,447,058,221,574 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,574,798,991,407 |
1,031,762,320,784 |
1,801,969,313,477 |
1,171,258,964,993 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
397,808,845,306 |
365,759,490,689 |
241,303,608,030 |
275,799,256,581 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,284,041,707 |
47,061,344,700 |
55,451,979,943 |
36,026,716,079 |
|
7. Chi phí tài chính |
77,790,953,138 |
97,439,722,146 |
38,454,656,504 |
26,469,742,517 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,507,223,349 |
30,415,823,699 |
26,869,971,109 |
23,928,426,313 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
117,723,769,037 |
88,580,400,951 |
51,084,184,499 |
71,633,115,283 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
94,648,166,997 |
69,938,749,306 |
96,790,602,640 |
46,846,459,648 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
154,929,997,841 |
156,861,962,986 |
110,426,144,330 |
166,876,655,212 |
|
12. Thu nhập khác |
8,174,045,797 |
3,889,100,191 |
1,766,532,320 |
38,727,691,750 |
|
13. Chi phí khác |
7,890,066 |
494,720,984 |
1,185,886,324 |
4,113,673 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,166,155,731 |
3,394,379,207 |
580,645,996 |
38,723,578,077 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
163,096,153,572 |
160,256,342,193 |
111,006,790,326 |
205,600,233,289 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,530,779,238 |
10,117,019,014 |
13,325,301,867 |
16,758,658,712 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
131,317,771 |
470,422,913 |
-885,740,823 |
1,126,365,775 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
154,434,056,563 |
149,668,900,266 |
98,567,229,282 |
187,715,208,802 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
153,647,280,808 |
149,297,250,965 |
96,221,700,081 |
186,694,056,363 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
786,775,755 |
371,649,301 |
2,345,529,201 |
1,021,152,439 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
259 |
250 |
148 |
322 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|