MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,489,821,362,273 1,315,245,682,586 2,067,721,442,312 1,450,043,816,558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -60,925,646,212 43,941,463,022 95,113,605,599 52,522,005,085
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,550,747,008,485 1,271,304,219,564 1,972,607,836,713 1,397,521,811,473
4. Giá vốn hàng bán 1,406,775,052,606 845,380,734,021 1,574,798,991,407 1,031,762,320,784
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 143,971,955,879 425,923,485,543 397,808,845,306 365,759,490,689
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48,383,367,484 43,385,918,730 47,284,041,707 47,061,344,700
7. Chi phí tài chính 46,184,652,778 63,475,091,387 77,790,953,138 97,439,722,146
- Trong đó: Chi phí lãi vay 43,022,507,630 43,260,113,695 41,507,223,349 30,415,823,699
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 37,713,920,109 73,994,607,321 117,723,769,037 88,580,400,951
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 66,491,214,020 58,459,849,577 94,648,166,997 69,938,749,306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 41,965,536,456 273,379,855,988 154,929,997,841 156,861,962,986
12. Thu nhập khác 1,160,105,338 424,235,205 8,174,045,797 3,889,100,191
13. Chi phí khác 750,624 402,600,979 7,890,066 494,720,984
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,159,354,714 21,634,226 8,166,155,731 3,394,379,207
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,124,891,170 273,401,490,214 163,096,153,572 160,256,342,193
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,898,483,876 11,338,501,725 8,530,779,238 10,117,019,014
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,714,806,583 2,584,603,354 131,317,771 470,422,913
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,941,213,877 259,478,385,135 154,434,056,563 149,668,900,266
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,149,725,506 258,253,655,264 153,647,280,808 149,297,250,965
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -208,511,629 1,224,729,871 786,775,755 371,649,301
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 32 457 259 250
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.