1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,237,565,363,696 |
1,898,397,200,736 |
1,211,540,342,403 |
1,489,821,362,273 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,665,510,671 |
67,114,675,656 |
53,202,348,835 |
-60,925,646,212 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,210,899,853,025 |
1,831,282,525,080 |
1,158,337,993,568 |
1,550,747,008,485 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
694,424,047,951 |
1,273,752,940,291 |
979,929,643,187 |
1,406,775,052,606 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
516,475,805,074 |
557,529,584,789 |
178,408,350,381 |
143,971,955,879 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,524,357,190 |
41,976,833,308 |
43,878,178,706 |
48,383,367,484 |
|
7. Chi phí tài chính |
82,021,142,681 |
51,393,194,617 |
52,305,418,790 |
46,184,652,778 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,042,005,098 |
45,000,324,191 |
48,921,693,471 |
43,022,507,630 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
107,738,773,389 |
115,981,608,433 |
67,839,916,621 |
37,713,920,109 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
60,157,526,501 |
142,400,159,684 |
62,221,324,313 |
66,491,214,020 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
301,082,719,693 |
289,731,455,363 |
39,919,869,363 |
41,965,536,456 |
|
12. Thu nhập khác |
960,450,250 |
821,875,591 |
239,965,544 |
1,160,105,338 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
81,741,870 |
750,624 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
960,450,250 |
821,875,591 |
158,223,674 |
1,159,354,714 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
302,043,169,943 |
290,553,330,954 |
40,078,093,037 |
43,124,891,170 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,621,853,409 |
16,881,155,203 |
1,325,884,845 |
6,898,483,876 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-2,714,806,583 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
286,421,316,534 |
273,672,175,751 |
38,752,208,192 |
38,941,213,877 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
284,422,833,779 |
271,985,639,586 |
38,684,226,316 |
39,149,725,506 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,998,482,755 |
1,686,536,165 |
67,981,876 |
-208,511,629 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
512 |
484 |
44 |
32 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|