TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,193,324,835,002 |
3,986,947,246,255 |
4,106,050,728,553 |
5,233,906,952,991 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
373,810,125,579 |
509,995,350,873 |
435,782,531,594 |
1,159,558,420,808 |
|
1. Tiền |
373,810,125,579 |
289,995,350,873 |
400,782,531,594 |
859,558,420,808 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
220,000,000,000 |
35,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,202,000,000,000 |
2,302,000,000,000 |
2,602,000,000,000 |
2,932,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,202,000,000,000 |
2,302,000,000,000 |
2,602,000,000,000 |
2,932,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
532,220,529,605 |
217,396,300,223 |
195,136,185,000 |
227,228,981,769 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
294,285,037,346 |
44,753,555,075 |
1,207,151,341 |
14,988,090,925 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,032,516,109 |
15,505,616,232 |
35,330,165,806 |
54,199,351,706 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
207,987,572,244 |
157,278,122,406 |
158,739,861,343 |
158,097,466,086 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-84,596,094 |
-140,993,490 |
-140,993,490 |
-55,926,948 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,029,378,222,368 |
842,767,110,538 |
738,921,303,044 |
886,077,063,018 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,029,378,222,368 |
843,062,697,495 |
739,216,890,001 |
886,077,063,018 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-295,586,957 |
-295,586,957 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,915,957,450 |
114,788,484,621 |
134,210,708,915 |
29,042,487,396 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,798,327,863 |
39,702,860,677 |
35,669,890,652 |
21,039,983,784 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,542,332,931 |
74,583,421,615 |
96,303,542,819 |
7,500,301,283 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
575,296,656 |
502,202,329 |
2,237,275,444 |
502,202,329 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,042,792,549,645 |
4,739,185,580,576 |
4,431,320,077,633 |
4,116,694,027,411 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,213,593,311,005 |
3,955,428,596,723 |
3,631,057,886,543 |
4,053,096,152,331 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,168,444,022,723 |
3,899,631,024,527 |
3,580,157,752,336 |
4,008,199,150,629 |
|
- Nguyên giá |
14,213,420,958,995 |
14,272,460,795,228 |
14,276,500,206,024 |
15,047,153,919,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,044,976,936,272 |
-10,372,829,770,701 |
-10,696,342,453,688 |
-11,038,954,769,047 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,149,288,282 |
55,797,572,196 |
50,900,134,207 |
44,897,001,702 |
|
- Nguyên giá |
131,435,068,497 |
146,711,262,372 |
147,746,262,372 |
147,746,262,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,285,780,215 |
-90,913,690,176 |
-96,846,128,165 |
-102,849,260,670 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
809,583,437,241 |
760,955,297,273 |
783,802,821,188 |
51,434,938,145 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
809,583,437,241 |
760,955,297,273 |
783,802,821,188 |
51,434,938,145 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,612,801,399 |
22,798,686,580 |
16,456,369,902 |
12,159,936,935 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,323,545,036 |
17,258,713,922 |
14,043,560,138 |
10,810,403,410 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
289,256,363 |
5,539,972,658 |
2,412,809,764 |
1,349,533,525 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,236,117,384,647 |
8,726,132,826,831 |
8,537,370,806,186 |
9,350,600,980,402 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,725,542,108,274 |
2,397,641,661,965 |
2,079,070,856,231 |
3,058,017,022,028 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,359,075,790,037 |
2,063,167,280,580 |
1,772,361,073,347 |
2,739,502,343,832 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
650,612,443,177 |
713,482,303,257 |
606,250,607,382 |
750,863,104,455 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
278,214,205,754 |
118,183,078,862 |
270,325,026,982 |
428,932,144,247 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,627,438,789 |
30,510,560,114 |
1,617,628,191 |
25,408,758,851 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,306,820,987 |
98,041,055,868 |
48,683,119,864 |
53,883,431,588 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
98,910,874,411 |
134,802,349,828 |
89,394,809,081 |
127,663,061,118 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
209,287,372,573 |
127,308,229,208 |
131,139,908,719 |
553,823,741,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
773,074,419,527 |
685,406,563,747 |
405,159,743,465 |
358,021,040,465 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
196,999,883,548 |
|
98,646,000,502 |
312,912,748,699 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
94,042,331,271 |
155,433,139,696 |
121,144,229,161 |
127,994,313,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
366,466,318,237 |
334,474,381,385 |
306,709,782,884 |
318,514,678,196 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
203,729,636,093 |
137,062,222,093 |
103,339,515,093 |
69,616,808,093 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
162,736,682,144 |
197,412,159,292 |
203,370,267,791 |
248,897,870,103 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,510,575,276,373 |
6,328,491,164,866 |
6,458,299,949,955 |
6,292,583,958,374 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,510,575,276,373 |
6,328,491,164,866 |
6,458,299,949,955 |
6,292,583,958,374 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
398,789,532,376 |
419,222,855,460 |
434,121,300,158 |
547,433,070,885 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
786,789,472,430 |
585,502,186,897 |
700,439,636,908 |
420,530,788,887 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
361,253,141,125 |
477,605,855,592 |
121,181,256,086 |
265,229,551,353 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
425,536,331,305 |
107,896,331,305 |
579,258,380,822 |
155,301,237,534 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,330,851,567 |
26,100,702,508 |
26,073,592,889 |
26,954,678,102 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,236,117,384,647 |
8,726,132,826,831 |
8,537,370,806,186 |
9,350,600,980,402 |
|