TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,268,142,781,838 |
4,598,807,682,832 |
4,083,389,621,807 |
4,193,324,835,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
471,290,245,121 |
389,863,156,757 |
561,252,498,068 |
373,810,125,579 |
|
1. Tiền |
371,290,245,121 |
339,863,156,757 |
561,252,498,068 |
373,810,125,579 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,002,000,000,000 |
2,002,000,000,000 |
1,902,000,000,000 |
2,202,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,002,000,000,000 |
2,002,000,000,000 |
1,902,000,000,000 |
2,202,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
405,072,065,379 |
482,780,021,508 |
331,933,119,365 |
532,220,529,605 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,927,737,656 |
3,427,925,661 |
20,760,797,220 |
294,285,037,346 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,647,649,410 |
70,290,971,231 |
53,923,030,204 |
30,032,516,109 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
344,581,274,407 |
409,145,720,710 |
257,249,291,941 |
207,987,572,244 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-84,596,094 |
-84,596,094 |
|
-84,596,094 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,300,837,671,651 |
1,654,371,644,498 |
1,262,922,586,535 |
1,029,378,222,368 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,309,551,936,651 |
1,663,085,909,498 |
1,262,922,586,535 |
1,029,378,222,368 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,714,265,000 |
-8,714,265,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
88,942,799,687 |
69,792,860,069 |
25,281,417,839 |
55,915,957,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
63,623,281,838 |
33,750,688,753 |
14,956,018,483 |
20,798,327,863 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,750,507,745 |
34,942,974,520 |
9,809,712,506 |
34,542,332,931 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
569,010,104 |
1,099,196,796 |
515,686,850 |
575,296,656 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,907,692,837,532 |
5,595,512,629,445 |
5,290,887,223,715 |
5,042,792,549,645 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,176,772,323,269 |
4,858,458,250,214 |
4,478,284,254,072 |
4,213,593,311,005 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,131,182,721,354 |
4,808,633,314,052 |
4,431,761,948,006 |
4,168,444,022,723 |
|
- Nguyên giá |
14,199,312,478,546 |
14,202,687,600,971 |
14,084,133,734,176 |
14,213,420,958,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,068,129,757,192 |
-9,394,054,286,919 |
-9,652,371,786,170 |
-10,044,976,936,272 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,589,601,915 |
49,824,936,162 |
46,522,306,066 |
45,149,288,282 |
|
- Nguyên giá |
121,767,701,754 |
129,455,664,501 |
129,075,664,501 |
131,435,068,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,178,099,839 |
-79,630,728,339 |
-82,553,358,435 |
-86,285,780,215 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
688,292,266,241 |
709,996,241,255 |
772,013,242,181 |
809,583,437,241 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
688,292,266,241 |
709,996,241,255 |
772,013,242,181 |
809,583,437,241 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20,826,250,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
20,826,250,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,625,248,022 |
27,055,137,976 |
19,763,477,462 |
19,612,801,399 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,430,332,351 |
25,742,191,900 |
19,763,477,462 |
19,323,545,036 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,194,915,671 |
1,312,946,076 |
|
289,256,363 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,175,835,619,370 |
10,194,320,312,277 |
9,374,276,845,522 |
9,236,117,384,647 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,070,151,916,065 |
4,010,134,748,185 |
2,978,065,871,051 |
2,725,542,108,274 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,303,882,266,778 |
3,196,657,898,497 |
2,515,932,990,742 |
2,359,075,790,037 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
879,053,686,570 |
1,419,759,490,697 |
605,011,098,554 |
650,612,443,177 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,098,300,796 |
135,896,171,418 |
71,613,843,253 |
278,214,205,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,672,691,106 |
1,509,302,144 |
14,773,878,134 |
7,627,438,789 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,819,971,444 |
59,070,521,261 |
54,523,496,928 |
50,306,820,987 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
186,125,213,369 |
112,912,245,817 |
87,442,538,026 |
98,910,874,411 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
200,227,125,258 |
199,653,051,971 |
201,078,429,539 |
209,287,372,573 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,156,371,698,429 |
1,150,707,963,940 |
1,243,573,480,382 |
773,074,419,527 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
615,258,252,759 |
20,119,397,601 |
150,655,195,733 |
196,999,883,548 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
104,255,327,047 |
97,029,753,648 |
87,261,030,193 |
94,042,331,271 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
766,269,649,287 |
813,476,849,688 |
462,132,880,309 |
366,466,318,237 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
628,472,495,241 |
675,848,522,380 |
325,930,655,112 |
203,729,636,093 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
137,797,154,046 |
137,628,327,308 |
136,202,225,197 |
162,736,682,144 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,105,683,703,305 |
6,184,185,564,092 |
6,396,210,974,471 |
6,510,575,276,373 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,105,683,703,305 |
6,184,185,564,092 |
6,396,210,974,471 |
6,510,575,276,373 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,665,420,000 |
3,665,420,000 |
|
3,665,420,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
352,498,329,417 |
352,538,306,337 |
383,976,161,675 |
398,789,532,376 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
428,292,827,930 |
505,530,240,812 |
718,234,812,796 |
786,789,472,430 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
285,530,185,078 |
79,567,099,230 |
289,855,788,369 |
361,253,141,125 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
142,762,642,852 |
425,963,141,582 |
428,379,024,427 |
425,536,331,305 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,227,125,958 |
28,451,596,943 |
|
27,330,851,567 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,175,835,619,370 |
10,194,320,312,277 |
9,374,276,845,522 |
9,236,117,384,647 |
|