MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,641,207,034,239 4,268,142,781,838 4,598,807,682,832 4,083,389,621,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 570,662,902,571 471,290,245,121 389,863,156,757 561,252,498,068
1. Tiền 170,662,902,571 371,290,245,121 339,863,156,757 561,252,498,068
2. Các khoản tương đương tiền 400,000,000,000 100,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,532,000,000,000 2,002,000,000,000 2,002,000,000,000 1,902,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,532,000,000,000 2,002,000,000,000 2,002,000,000,000 1,902,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 684,420,521,175 405,072,065,379 482,780,021,508 331,933,119,365
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 279,473,512,761 2,927,737,656 3,427,925,661 20,760,797,220
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,264,785,900 57,647,649,410 70,290,971,231 53,923,030,204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 350,682,222,514 344,581,274,407 409,145,720,710 257,249,291,941
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -84,596,094 -84,596,094
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,746,045,151,995 1,300,837,671,651 1,654,371,644,498 1,262,922,586,535
1. Hàng tồn kho 1,746,045,151,995 1,309,551,936,651 1,663,085,909,498 1,262,922,586,535
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,714,265,000 -8,714,265,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 108,078,458,498 88,942,799,687 69,792,860,069 25,281,417,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,246,926,425 63,623,281,838 33,750,688,753 14,956,018,483
2. Thuế GTGT được khấu trừ 67,693,552,066 24,750,507,745 34,942,974,520 9,809,712,506
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,137,980,007 569,010,104 1,099,196,796 515,686,850
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,085,650,324,919 5,907,692,837,532 5,595,512,629,445 5,290,887,223,715
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,378,777,240,779 5,176,772,323,269 4,858,458,250,214 4,478,284,254,072
1. Tài sản cố định hữu hình 5,345,436,391,930 5,131,182,721,354 4,808,633,314,052 4,431,761,948,006
- Nguyên giá 14,077,783,144,775 14,199,312,478,546 14,202,687,600,971 14,084,133,734,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,732,346,752,845 -9,068,129,757,192 -9,394,054,286,919 -9,652,371,786,170
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,340,848,849 45,589,601,915 49,824,936,162 46,522,306,066
- Nguyên giá 106,211,054,017 121,767,701,754 129,455,664,501 129,075,664,501
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,870,205,168 -76,178,099,839 -79,630,728,339 -82,553,358,435
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 678,059,219,058 688,292,266,241 709,996,241,255 772,013,242,181
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 678,059,219,058 688,292,266,241 709,996,241,255 772,013,242,181
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,826,250,000
1. Đầu tư vào công ty con 20,826,250,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,810,865,082 42,625,248,022 27,055,137,976 19,763,477,462
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,317,532,426 35,430,332,351 25,742,191,900 19,763,477,462
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 493,332,656 7,194,915,671 1,312,946,076
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,726,857,359,158 10,175,835,619,370 10,194,320,312,277 9,374,276,845,522
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,680,103,894,193 4,070,151,916,065 4,010,134,748,185 2,978,065,871,051
I. Nợ ngắn hạn 3,467,643,164,045 3,303,882,266,778 3,196,657,898,497 2,515,932,990,742
1. Phải trả người bán ngắn hạn 540,348,047,943 879,053,686,570 1,419,759,490,697 605,011,098,554
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 128,138,631,003 45,098,300,796 135,896,171,418 71,613,843,253
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,514,938,301 21,672,691,106 1,509,302,144 14,773,878,134
4. Phải trả người lao động 33,577,700,925 95,819,971,444 59,070,521,261 54,523,496,928
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,830,680,019 186,125,213,369 112,912,245,817 87,442,538,026
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 708,804,042,711 200,227,125,258 199,653,051,971 201,078,429,539
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,129,961,918,867 1,156,371,698,429 1,150,707,963,940 1,243,573,480,382
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 793,376,190,930 615,258,252,759 20,119,397,601 150,655,195,733
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51,091,013,346 104,255,327,047 97,029,753,648 87,261,030,193
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,212,460,730,148 766,269,649,287 813,476,849,688 462,132,880,309
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,061,017,178,290 628,472,495,241 675,848,522,380 325,930,655,112
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 151,443,551,858 137,797,154,046 137,628,327,308 136,202,225,197
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,046,753,464,965 6,105,683,703,305 6,184,185,564,092 6,396,210,974,471
I. Vốn chủ sở hữu 6,046,753,464,965 6,105,683,703,305 6,184,185,564,092 6,396,210,974,471
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,665,420,000 3,665,420,000 3,665,420,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 343,080,146,059 352,498,329,417 352,538,306,337 383,976,161,675
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 379,821,175,389 428,292,827,930 505,530,240,812 718,234,812,796
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 237,058,532,537 285,530,185,078 79,567,099,230 289,855,788,369
- LNST chưa phân phối kỳ này 142,762,642,852 142,762,642,852 425,963,141,582 428,379,024,427
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,186,723,517 27,227,125,958 28,451,596,943
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,726,857,359,158 10,175,835,619,370 10,194,320,312,277 9,374,276,845,522
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.