TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,479,623,851,757 |
4,744,279,314,198 |
4,910,497,015,485 |
4,945,403,246,503 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
966,071,553,456 |
929,734,529,136 |
1,896,184,894,173 |
689,181,141,118 |
|
1. Tiền |
534,071,553,456 |
597,734,529,136 |
393,834,894,173 |
357,181,141,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
432,000,000,000 |
332,000,000,000 |
1,502,350,000,000 |
332,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,700,000,000,000 |
2,900,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
3,120,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,700,000,000,000 |
2,900,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
383,088,618,317 |
394,457,904,183 |
505,693,388,512 |
463,431,819,956 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,853,181,523 |
5,453,333,101 |
1,281,694,330 |
28,243,813,925 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,125,064,837 |
51,661,901,154 |
89,735,310,852 |
105,739,869,712 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
343,110,371,957 |
337,342,669,928 |
414,197,817,821 |
329,448,136,319 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
478,565,509 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
372,972,655,824 |
446,954,721,257 |
372,958,473,134 |
638,118,184,517 |
|
1. Hàng tồn kho |
372,972,655,824 |
446,954,721,257 |
372,958,473,134 |
638,118,184,517 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,491,024,160 |
73,132,159,622 |
35,660,259,666 |
34,672,100,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,661,349,595 |
36,285,403,930 |
27,215,350,452 |
13,585,983,640 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,343,162,249 |
36,285,484,285 |
7,958,396,898 |
20,537,787,858 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
486,512,316 |
494,171,197 |
486,512,316 |
548,329,414 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
67,100,210 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,272,374,000,724 |
7,901,887,674,054 |
7,615,082,862,909 |
7,393,178,159,844 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,144,529,715,278 |
7,815,929,453,586 |
7,499,079,001,759 |
7,181,050,483,827 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,102,500,701,502 |
7,779,431,076,571 |
7,467,486,280,785 |
7,153,327,017,640 |
|
- Nguyên giá |
13,912,787,148,324 |
13,915,257,391,123 |
13,928,990,712,070 |
13,933,617,256,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,810,286,446,822 |
-6,135,826,314,552 |
-6,461,504,431,285 |
-6,780,290,238,384 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,029,013,776 |
36,498,377,015 |
31,592,720,974 |
27,723,466,187 |
|
- Nguyên giá |
85,113,696,908 |
85,113,696,908 |
85,407,208,908 |
85,774,363,908 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,084,683,132 |
-48,615,319,893 |
-53,814,487,934 |
-58,050,897,721 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,738,594,585 |
63,066,058,298 |
105,794,228,607 |
206,501,789,310 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,738,594,585 |
63,066,058,298 |
105,794,228,607 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,102,690,861 |
22,889,162,170 |
10,206,632,543 |
5,622,886,707 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
70,102,690,861 |
22,889,162,170 |
7,491,825,960 |
5,492,683,478 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,714,806,583 |
130,203,229 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,751,997,852,481 |
12,646,166,988,252 |
12,525,579,878,394 |
12,338,581,406,347 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,641,827,345,946 |
6,507,644,833,431 |
6,370,332,184,054 |
5,944,567,680,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,533,666,164,561 |
2,653,571,969,834 |
2,599,209,037,366 |
2,653,100,630,538 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
431,069,985,334 |
412,588,340,368 |
431,190,560,323 |
422,437,846,374 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,233,988,228 |
196,895,076,692 |
83,513,613,462 |
77,696,411,307 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,451,789,935 |
8,495,376,917 |
15,532,226,932 |
13,978,361,896 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,875,095,626 |
41,840,496,979 |
53,668,946,577 |
35,018,178,236 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
296,592,082,400 |
463,344,521,326 |
622,912,415,586 |
771,922,210,395 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
243,902,168,408 |
224,662,579,876 |
289,289,843,305 |
225,421,170,401 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,222,397,335,501 |
1,139,137,511,556 |
1,062,377,986,921 |
1,045,909,161,252 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
156,115,117,231 |
109,663,210,686 |
|
29,378,878,689 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
56,944,855,434 |
40,723,444,260 |
31,338,411,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
57,028,601,898 |
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,108,161,181,385 |
3,854,072,863,597 |
3,771,123,146,688 |
3,291,467,049,677 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,005,281,578,674 |
3,751,844,674,138 |
3,673,878,941,199 |
3,185,633,580,204 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
102,879,602,711 |
102,228,189,459 |
97,244,205,489 |
105,833,469,473 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,110,170,506,535 |
6,138,522,154,821 |
6,155,247,694,340 |
6,394,013,726,132 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,110,170,506,535 |
6,138,522,154,821 |
6,155,247,694,340 |
6,394,013,726,132 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
228,608,918,396 |
233,908,927,404 |
239,010,678,142 |
269,571,662,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
561,038,337,757 |
584,022,009,038 |
595,854,266,878 |
802,834,559,556 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
465,687,495,944 |
482,423,292,225 |
494,255,550,065 |
209,259,409,651 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
95,350,841,813 |
101,598,716,813 |
101,598,716,813 |
593,575,149,905 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,523,250,382 |
26,591,218,379 |
26,382,749,320 |
27,607,503,587 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,751,997,852,481 |
12,646,166,988,252 |
12,525,579,878,394 |
12,338,581,406,347 |
|