TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
4,034,415,094,113 |
4,838,709,104,648 |
4,318,349,014,853 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
813,518,747,412 |
1,896,184,894,173 |
285,772,463,155 |
|
1. Tiền |
|
481,518,747,412 |
393,834,894,173 |
165,772,463,155 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
332,000,000,000 |
1,502,350,000,000 |
120,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,300,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
2,502,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,300,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
2,502,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
481,716,332,388 |
400,478,657,863 |
452,949,978,578 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
6,814,108,300 |
1,298,187,390 |
17,543,502,062 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
18,741,754,171 |
88,361,010,852 |
86,367,565,902 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
456,160,469,917 |
310,340,894,112 |
349,038,910,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
478,565,509 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
374,120,518,186 |
370,662,712,495 |
982,641,291,700 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
375,625,582,334 |
370,662,712,495 |
982,641,291,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,505,064,148 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
65,059,496,127 |
71,382,840,117 |
94,985,281,420 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
29,671,646,612 |
27,233,376,867 |
58,790,608,193 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
32,040,550,899 |
43,662,950,934 |
35,648,407,632 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,347,298,616 |
486,512,316 |
546,265,595 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
8,932,636,790,069 |
7,617,455,035,205 |
6,712,237,373,179 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
8,754,407,466,113 |
7,501,543,498,779 |
6,336,415,442,150 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
8,691,967,185,395 |
7,469,583,622,805 |
6,297,636,437,163 |
|
- Nguyên giá |
|
13,861,770,166,630 |
13,931,183,545,130 |
14,052,806,119,488 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,169,802,981,235 |
-6,461,599,922,325 |
-7,755,169,682,325 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
62,440,280,718 |
31,959,875,974 |
38,779,004,987 |
|
- Nguyên giá |
|
95,872,466,668 |
85,774,363,908 |
105,889,604,017 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-33,432,185,950 |
-53,814,487,934 |
-67,110,599,030 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
79,196,837,346 |
104,446,521,029 |
346,374,351,728 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
79,196,837,346 |
104,446,521,029 |
346,374,351,728 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
99,029,486,610 |
11,462,015,397 |
29,444,579,301 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
99,029,486,610 |
8,528,310,860 |
27,929,004,906 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,933,704,537 |
1,515,574,395 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
12,967,051,884,182 |
12,456,164,139,853 |
11,030,586,388,032 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
7,116,808,808,039 |
6,302,642,116,732 |
4,761,714,137,133 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,535,800,653,695 |
2,525,325,658,242 |
3,096,935,931,168 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
688,405,588,269 |
437,540,179,720 |
760,187,117,215 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
64,450,940,342 |
83,530,106,522 |
139,370,673,801 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,374,874,622 |
15,559,115,869 |
34,084,233,018 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
47,541,974,859 |
53,668,946,577 |
24,338,060,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
67,875,659,036 |
610,284,379,084 |
669,747,338,381 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
248,030,850,984 |
221,137,473,632 |
231,677,522,985 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,359,162,384,314 |
1,062,377,986,921 |
1,195,945,359,955 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
56,958,381,269 |
41,227,469,917 |
41,585,625,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,581,008,154,344 |
3,777,316,458,490 |
1,664,778,205,965 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,055,667,075 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,538,380,155,040 |
3,673,878,941,199 |
1,508,269,730,041 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
41,572,332,229 |
103,437,517,291 |
156,508,475,924 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
5,850,243,076,143 |
6,153,522,023,121 |
6,268,872,250,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
5,850,243,076,143 |
6,153,522,023,121 |
6,268,872,250,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
5,294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
2,499,150,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
161,063,726,429 |
238,735,534,003 |
317,733,263,806 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
368,288,538,698 |
594,403,715,402 |
626,042,163,540 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
570,337,282 |
496,298,205,923 |
512,016,700,869 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
367,718,201,416 |
98,105,509,479 |
114,025,462,671 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
26,890,811,016 |
26,382,773,716 |
28,597,673,553 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
12,967,051,884,182 |
12,456,164,139,853 |
11,030,586,388,032 |
|