MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,034,415,094,113 4,838,709,104,648 4,318,349,014,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 813,518,747,412 1,896,184,894,173 285,772,463,155
1. Tiền 481,518,747,412 393,834,894,173 165,772,463,155
2. Các khoản tương đương tiền 332,000,000,000 1,502,350,000,000 120,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,300,000,000,000 2,100,000,000,000 2,502,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,300,000,000,000 2,100,000,000,000 2,502,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 481,716,332,388 400,478,657,863 452,949,978,578
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,814,108,300 1,298,187,390 17,543,502,062
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,741,754,171 88,361,010,852 86,367,565,902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 456,160,469,917 310,340,894,112 349,038,910,614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 478,565,509
IV. Hàng tồn kho 374,120,518,186 370,662,712,495 982,641,291,700
1. Hàng tồn kho 375,625,582,334 370,662,712,495 982,641,291,700
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,505,064,148
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,059,496,127 71,382,840,117 94,985,281,420
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,671,646,612 27,233,376,867 58,790,608,193
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,040,550,899 43,662,950,934 35,648,407,632
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,347,298,616 486,512,316 546,265,595
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,932,636,790,069 7,617,455,035,205 6,712,237,373,179
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,754,407,466,113 7,501,543,498,779 6,336,415,442,150
1. Tài sản cố định hữu hình 8,691,967,185,395 7,469,583,622,805 6,297,636,437,163
- Nguyên giá 13,861,770,166,630 13,931,183,545,130 14,052,806,119,488
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,169,802,981,235 -6,461,599,922,325 -7,755,169,682,325
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,440,280,718 31,959,875,974 38,779,004,987
- Nguyên giá 95,872,466,668 85,774,363,908 105,889,604,017
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,432,185,950 -53,814,487,934 -67,110,599,030
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 79,196,837,346 104,446,521,029 346,374,351,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 79,196,837,346 104,446,521,029 346,374,351,728
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 99,029,486,610 11,462,015,397 29,444,579,301
1. Chi phí trả trước dài hạn 99,029,486,610 8,528,310,860 27,929,004,906
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,933,704,537 1,515,574,395
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,967,051,884,182 12,456,164,139,853 11,030,586,388,032
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,116,808,808,039 6,302,642,116,732 4,761,714,137,133
I. Nợ ngắn hạn 2,535,800,653,695 2,525,325,658,242 3,096,935,931,168
1. Phải trả người bán ngắn hạn 688,405,588,269 437,540,179,720 760,187,117,215
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 64,450,940,342 83,530,106,522 139,370,673,801
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,374,874,622 15,559,115,869 34,084,233,018
4. Phải trả người lao động 47,541,974,859 53,668,946,577 24,338,060,250
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 67,875,659,036 610,284,379,084 669,747,338,381
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 248,030,850,984 221,137,473,632 231,677,522,985
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,359,162,384,314 1,062,377,986,921 1,195,945,359,955
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 56,958,381,269 41,227,469,917 41,585,625,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,581,008,154,344 3,777,316,458,490 1,664,778,205,965
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,055,667,075
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,538,380,155,040 3,673,878,941,199 1,508,269,730,041
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 41,572,332,229 103,437,517,291 156,508,475,924
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,850,243,076,143 6,153,522,023,121 6,268,872,250,899
I. Vốn chủ sở hữu 5,850,243,076,143 6,153,522,023,121 6,268,872,250,899
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,499,150,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 161,063,726,429 238,735,534,003 317,733,263,806
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 368,288,538,698 594,403,715,402 626,042,163,540
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 570,337,282 496,298,205,923 512,016,700,869
- LNST chưa phân phối kỳ này 367,718,201,416 98,105,509,479 114,025,462,671
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,890,811,016 26,382,773,716 28,597,673,553
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,967,051,884,182 12,456,164,139,853 11,030,586,388,032
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.